Bài 1
1. Match the words 1-5 with words a-e to make Word Friends.
(Nối các từ 1-5 với các từ a-e để kết bạn từ.)
Lời giải chi tiết:
1. e | 2. c | 3. d | 4. a | 5. b |
1. sold out: đã bán hết
2. front row: hàng ghế đầu
3. hold on: giữ lấy
4. no way: không đời nào
5. come on: đi tiếp, tiến lên
Bài 2
2. Complete the sentences with the correct Word Friends from Exercise 1.
(Hoàn thành câu với từ đúng từ bài tập 1.)
Lời giải chi tiết:
1. (Tôi xin lỗi vì không còn bất kì vé nào cho bộ phim. Nó đã được bán hết.)
2. I don’t want to pay 160,000 VND for a ticket! No way!
(Tôi không muốn trả 160,000 VND cho cái vé đó! Không đời nào!)
3. If you sit in the front row, you can’t see the screen very well.
(Nếu bàn ngồi hàng ghế đầu, bạn không thể nhìn màn hình tốt được.)
4. Hold on! Isn’t that your ticket?
(Khoan đã! Đây có phải là vé của bạn không?)
5. I really want to see that film. Come on, please!
(Tôi thật sự rất muốn đi coi bộ phim đó! Đi nha, làm ơn!)
Bài 3
3. Match questions 1-4 with answers a-d.
(Nối các câu hỏi 1-4 với câu trả lời a-d.)
1. What’s on?
2. Can I have three tickets for True Blue?
3. How much is that?
4. Here you are.
a. That’s 160,000 VND.
b. Thanks. Enjoy the film!
c. A fantasy film, True Blue.
d. Sure, which screening?
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. d | 3. a | 4. b |
1. What’s on?
(Đây là bộ phim gì vậy?)
A fantasy film, True Blue.
(Một bộ phim giả tưởng, True Blue.)
2. Can I have three tickets for True Blue?
(Tôi có thể có 3 vé cho True Blue không?)
Sure, which screening?
(Chắc chắn rồi, bạn muốn coi xuất nào?)
3. How much is that?
(Cái đó bao nhiêu vậy?)
That’s 160,000VND.
(Nó 160,000 VND.)
4. Here you are.
(Của bạn đây.)
Thanks. Enjoy the film!
(Cảm ơn. Tận hưởng bộ phim vui vẻ!)
Bài 4
4. Complete the dialogue with the correct phrases.
(Hoàn thành cuộc hội thoại với cụm từ đúng.)
Lời giải chi tiết:
1. Let’s go to the cinema.
(Đi xem phim thôi.)
2. OK. What’s on?
(Được rồi. Coi phim gì thế?)
Well, there’s Five Lives. That’s a horror film.
(Đó là Five Lives. Nó là phim kinh dị.)
3. No way! I don’t like horror films.
(Không đời nào! Tôi không thích phim kinh dị.)
4. Come on.
(Đi mà.)
5. Well, OK. Can I have two tickets for Five Lives, please?
(Thôi được rồi. Có thể lấy cho tôi 2 vé cho Five Lives không?)
6. Sure, which screening?
(Chắc chắn rồi, bạn muốn coi xuất nào?)
The 7.30.
I’m sorry, it’s sold out… Oh, no, hold on! There are two seats in the front row.
(Tôi xin lỗi, nó đã bán hết rồi … Oh, không, đợi đã! Nó có 2 ghế ngồi hàng đầu.)
7. Ok I’d like two tickets, please.
(Tôi muốn 2 vé đó.)
How much is that?
(Nó bao nhiêu?)
8. That’s 140,000 VND, please.
(Nó 140,000 VND.)
9. Here you are.
(Của bạn đây.)
10. Thank you. Enjoy the film!
(Cảm ơn. Tận hưởng bộ phim nhé!)
Bài 5
5. 03 Complete the dialogues with the correct sentences. Then listen and check.
(Hoàn thành cuộc đối thoại với câu đúng. Sau đó nghe và kiểm tra.)
Lời giải chi tiết:
A:
1. b | 2. a | 3. c |
1. b | 2. d | 3. a | 4. c |
A
A: 1. What’s on?
(Đây là gì thế?)
B: The new Jake Larkin flim, Mark of Hell.
(Phim mới Jake Larkin, Mark of Hell.)
A: 2. I don’t like action films!
(Tôi không thích phim hành động!)
B: Oh, come on, please!
(Ồ, đi mà, làm ơn!)
A: 3. OK. When does it start?
(Được rồi. Khi nào bắt đầu chiếu?)
B: In half an hour.
(Trong nửa tiếng nữa.)
B
A: I’d like two tickets for Mark of Hell, please.
(Tôi muốn 2 vé phim Mark of Hell.)
B: 1. Sure, which screening?
(Chắc chắn rồi, bạn muốn xuất nào?)
A: The 5.15.
B: 2. There are two seats in row five.
(Có 2 ghế ở hàng năm.)
A: That’s fine.
(Được rồi nó ổn.)
B: 3. That’s fifteen, fifty.
(Đó là 15,50.)
A: Here you are.
(Của bạn đây.)
B: 4. Thanks. Enjoy the film!
(Cảm ơn, thưởng thức bộ phim nhé!)