5.8 - Unit 5. Food and drink - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery

2024-09-14 07:24:27

Bài 1

1. Complete the crossword.

(Hoàn thành ô chữ.)

Lời giải chi tiết:

1. Món ăn nổi tiếng đến từ Ý: pasta.

2. Một sinh vật biển để làm somtum và tom yum: shrimp.

3. Một chất lỏng được ăn với đồ ăn để tăng thêm vị: sauce.

3. Vị của chanh: sour.

4. Bao gồm rất nhiều kem: creamy.

5. Đồ ăn ngọt ăn ở cuối bữa ăn: dessert.

6. Món ăn nhỏ được ăn trước các phần ăn: starters.

7. Nguyên liệu trái cây để làm somtum: papaya.

8. Vị của ớt: spicy.

9. Đồ ăn được làm từ ngũ cốc và thường được ăn với sữa trong bữa sáng: cereal.


Bài 2

 2. Complete each sentence with one word from Exercise 1.

(Hoàn thành từng câu với 1 từ từ bài tập 1.)

1. We need two green papayas to make somtum for 6 people.

(Chúng tôi cần 2 quả đu đủ xanh để làm somtum cho 6 người.)

2. I would like an apple pie for d _ _ _ _ _ _, please.

3. I can’t eat this chili sauce because it is too hot and s _ _ _ _.

4. Can you go to the supermarket and buy me a packet of c _ _ _ _ _? My children want it for breakfast.

5. I like to eat pasta with as much c _ _ _ _ _ sauce as possible.

6. I think you should have salad for a s _ _ _ _ _ _ before the main course.

Lời giải chi tiết:

2. I would like an apple pie for dessert, please.

(Tôi muôn ăn bánh táo cho món tráng miệng.)

3. I can’t eat this chili sauce because it is too hot and spicy.

(Tôi không thể ăn với nước sốt ớt vì nó quá nóng và cay.)

4. Can you go to the supermarket and buy me a packet of cereal? My children want it for breakfast.

(Bạn có thể đến siêu thị và mua cho tôi 1 túi ngũ cốc được không? Bọn trẻ muốn ăn vào bữa sáng.)

5. I like to eat pasta with as much creamy sauce as possible.

(Tôi muốn ăn pasta với càng nhiều sốt kem.)

6. I think you should have salad for a starter before the main course.

(Tôi nghĩ bạn nên ăn rau trộn cho món khai vị trước khi ăn món chính.)


Bài 3

3. Complete each sentence with one word from the box in each gap.

(Hoàn thành từng câu với 1 từ trong ô.)

1. Please don’t forget to buy a loaf of bread when you go to the market.

(Đừng quên mua ổ bánh mì khi bạn đi chợ đó.)

2. Put a ___ of crushed garlic into the mixture.

3. Oh no! We don’t have any potatoes to make this food. I’ll go out and buy a new ___.

4. Can you go get the ___ of milk in the refrigerator for me?

5. I think we need five stalks of ___ to add more flavour.

6. You can add a ___ of honey to the warm lemon water and drink it in the morning.

7. Why did you bring a bunch of ___ to the park?

8. There is a tin of ___ in the cupboard.

Lời giải chi tiết:

2. Put a clove of crushed garlic into the mixture.

(Cho một nhánh tỏi đập dập vào hỗn hợp.)

3. Oh no! We don’t have any potatoes to make this food. I’ll go out and buy a new sack.

(Ôi không! Chúng tôi không có khoai tây này để làm đồ ăn. Tôi sẽ đi ra ngoài và mua một bao mới.)

4. Can you go get the carton of milk in the refrigerator for me?

(Bạn có thể đi lấy hộp sữa trong tủ lạnh cho tôi được không?)

5. I think we need five stalks of lemongrass to add more flavour.

(Tôi nghĩ chúng ta cần năm cọng sả để tăng thêm hương vị.)

6. You can add a spoonful of honey to the warm lemon water and drink it in the morning.

(Bạn có thể thêm 1 muỗng mật ong vào ly nước chanh ấm và uống vào mỗi sáng.)

7. Why did you bring a bunch of bananas to the park?

(Tại sao bạn lại mang một nải chuối vào công viên?)

8. There is a tin of tuna in the cupboard.

(Có một hộp cá ngừ trong tủ.)


Bài 4

4. Complete the sentences with a / an or the.

(Hoàn thành câu với a / an hoặc the.)

1. Can I have a baked potato?

(Tôi có thể ăn 1 củ khoai tây nướng không?)

2. If you come, could you please bring ___ dessert?

3. There is ___ carton of milk in the refrigerator, but ___ milk is spoiled.

4. What would you like for ___ starter?

-I’ll have ___ apple salad.

5. What do you think about the drinks here?

- Great! I love ___ strawberry smoothie.

6. There is nothing left in the refrigerator, so I make ___ shopping list and go to the supermarket.

7. I’ve just baked ___ cake. Would you come over and give it ___ try?

8. Thanks for ___ dinner. It was so kind of you to invite us.

Lời giải chi tiết:

2. If you come, could you please bring a dessert?

(Nếu bạn đến, bạn có thể mang  một món tráng miệng được không?)

3. There is a carton of milk in the refrigerator, but the milk is spoiled.

(Có một hộp sữa trong tủ lạnh, nhưng hộp sũa đó bị hỏng rồi.)

4. What would you like for a starter?

(Bạn thích ăn gì cho món khai vị?)

-I’ll have an apple salad.

(Tôi sẽ ăn salad táo.)

5. What do you think about the drinks here?

(Bạn nghĩ như thế nào về nước uống ở đây?)

- Great! I love a strawberry smoothie.

(Tuyệt! Tôi thích sinh tố dâu.)

6. There is nothing left in the refrigerator, so I make the shopping list and go to the supermarket.

(Không còn thứ gì trong tủ lạnh, vì vậy tôi làm danh sách đi mua đồ và đi tới siêu thị.)

7. I’ve just baked a cake. Would you come over and give it a try?

(Tôi vừa mới nướng một cái bánh. Bạn có muốn đến và thử không?)

8. Thanks for the dinner. It was so kind of you to invite us.

(Cảm ơn vì bữa tối. Thật vinh dự khi bạn mời chúng tôi.)


Bài 5

 5. Match questions 1-5 with answers a-e.

(Nối các câu hỏi 1-5 với câu trả lời a-e.)

1. Can I order a salad, please?

2. What would you like for a starter?

3. Can I have the menu, please?

4. Can I get you some drinks first?

5. Are you ready for dessert?

a. Yes, I would have a piece of apple pie.

b. Here you are.

c. Yes, of course.

d. I would have a chicken satay.

e. Yes, we will have iced tea, please.


Lời giải chi tiết:

1. c

2. d

3. b

4. e

5. a

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"