Bài 1
1. Match the festival with the activity.
(Ghép lễ hội với hoạt động.)
1. Songkran Festival
2. Elephant Race Festival
3. Rio Carnival
4. Vietnamese New Year’s Festival
5. Halloween
a. wear colourful costumes
b. carve the pumpkin
c. throw water on strangers
d. give the elephants bananas and sweet potatoes
e. receive lucky money
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. d | 3. b | 4. e | 5. a |
Bài 2
2. 20 Listen to a talk about Rio Carnival. Make the sentences T (True) or F (False).
(Nghe về Rio Carnival. Viết thành câu T (đúng) hoặc F(sai).)
1. Rio Carnival attracts tourists from all over the world.
2. Rio Carnival is the most popular holiday in Brazil.
3. You can only hear samba music in the city centre.
4. All samba schools play the same story.
5. There are a lot of surprises in each Rio Carnival.
Lời giải chi tiết:
1. Rio Carnival attracts tourists from all over the world. T
(Lễ hội Rio Carnival thu hút nhiều khách du lịch trên toàn thế giới.)
2. Rio Carnival is the most popular holiday in Brazil. F
(Rio Carnival là ngày lễ nổi tiếng nhất ở Brazil.)
3. You can only hear samba music in the city centre. F
(Bạn chỉ có thể nghe nhạc samba ở trong trung tâm thành phố.)
4. All samba schools play the same story. T
(Tất cả trường học samba diễn cùng câu chuyện.)
5. There are a lot of surprises in each Rio Carnival. T
(Có rất nhiều bất ngờ trong mỗi lễ hội Rio Carnival.)
Bài 3
3. 21 Listen again. Choose the correct answer.
(Nghe lại. Chọn câu trả lời đúng.)
1. How long does the Carnival last?
a. 4 days
b. 5 days
c. 6 days
2. What do people do together in the streets?
a. dance
b. eat
c. play games
3. What can tourists enjoy when they attend the carnival?
a. foods and games
b. songs and dances
c. parades and dances
4. What is the most interesting part of the Carnival?
a. the colourful costumes
b. competitions among samba schools
c. arts and sports
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. a | 3. c | 4. b |