Review 3 - Family & Friends Special Edittion Grade 2

2024-09-13 16:57:32

Đề bài

1. Circle the odd-one-out. Write.

1. sock / shorts / kitchen / coat.  kitchen

2. apple / orange / apartment / tomato. ____

3. dining room / living room / bedroom / pear. _____

4. dress / cookies / grape / banana. _____

5. hat / house / T-shirt / pants. _____

2. Write

Where's / Where are / He's / She's / They're

 

3. Write

His / Her

 

1. Her socks are white.

2. _____ shorts are orange.

3. _____ T-shirt is white.

4. _____ socks are blue.

5. _____ pants are green.

 

4. Circle.

5. Write the letters.

6. Read and color.

Lời giải chi tiết

1.Hướng dẫn:

2. apple / orange / apartment / tomato. __ apartment __

3. dining room / living room / bedroom / pear. __ pear ___

4. dress / cookies / grape / banana. __ dress ___

5. hat / house / T-shirt / pants. __ house ___

Dịch:

1. tất / quần sooc/ nhà bếp / áo khoác.

2. táo / cam / căn hộ / cà chua.

3. phòng ăn / phòng khách / phòng ngủ / lê

4. váy / bánh quy / nho / lê.

5. mũ / nhà / áo phông / quần dài.

2.Hướng dẫn:

2. Where are / They're

3. Where's / She's

3.Hướng dẫn:

2. His

3. Her

4. His

5. Her

4.Hướng dẫn:

2. chair

3. chicken

4. sheep

5.Hướng dẫn:

2. tiger

3. three

4. hat

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"