Picture Dictionary - Family & Friends Special Edittion Grade 2

2024-09-13 16:58:51

Đề bài

Hướng dẫn:

Unit Starter:

1. Rosy

2. Tim

3. Billy

4. Miss Jones

5. five: số 5

6. six: số 6

7. seven: số 7

8.eight: số 8

9. nine: số 9

10. red: màu đỏ

11. yellow: màu vàng

12. pink: màu hồng

13. green: màu xanh lá cây

14.purple: màu tím

15. orange : màu cam

16. blue: màu xanh nước biển

Unit 1

1. pen: bút bi

2. eraser : cục tẩy

3. pencil: bút chì

4. book: sách

5. bag: ba lô

6. door: cửa ra vào

7. window: cửa sổ

8. apple: táo

9. bird: chim

10. cat: mèo

11. dog: chó

Unit 2

1. doll: búp bê

2. ball: bóng

3. teddy bear: gấu teddy

4. car: ô tô

5. kite: diều

6. bike: xe đạp

7. train: đoàn tàu

8. egg: trứng

9. fig: quả sung

10. goat: dê

11. hat: mũ

Unit 3.

1. arms: cánh tay

2. nose: mũi

3. face: mặt

4. legs: chân

5. fingers: ngón tay

6. hand: bàn tay

7. eyes: đôi mắt

8. ink: mực

9. jelly: thạch

10. lion: sư tử

Unit 4.

1. teacher: cô giáo

2. student: học sinh

3. firefighter: lính cứu hỏa

4. pilot: phi công

5. doctor: bác sĩ

6. police officer: công an

7. farmer: người nông dân

8. mom: mẹ

9. nurse: y tá

10. orange : cam

Unit 5.

1. seesaw: cầu bập bênh

2. slide: cầu trượt

3. goal: khung thành

4. tree: cây

5. pool: hồ bơi

6. ice cream: kem

7. frisbee: đĩa ném

8. queen: nữ hoàng

9. rabbit: thỏ

10. sofa: ghế sô pha

11. tiger: hổ

12. umbrella: ô

Unit 6.

1. Mom: mẹ

2. dad: bố

3. sister: chị / em gái

4. brother: anh/ em trai

5. grandma: bà

6. grandpa: ông

7. cousin: họ hàng

8. van: xe chở

9. window: cửa sổ

10.box: hộp

11. yo – yo: trò yo yo

12. zebra: ngựa vằn

Unit 7

1. dress: váy

2. socks: đôi tất

3. T-shirt: áo phông

4. pants: quần dài

5. shorts : quần sooc

6. shoes: giày

7. coat: áo khoác

8. sheep: cừu

9. fish: cá

Unit 8.

1. kitchen: nhà bếp

2. living room: phòng khách

3. dinning room: phòng ăn

4. bedroom: phòng ngủ

5. bathroom: phòng tắm

6. house: ngôi nhà

7. apartment: căn hộ

8. upstairs: lên tầng

9. downstairs: xuống tầng

10. chair: cái ghế

11. chick : gà con

Unit 9

1. lunchbox: hộp ăn trưa

2. sandwich: bánh mì kẹp

3. drinks: đồ uống

4. banana : chuối

5. cookie: bánh quy

6. tomato: cà chua

7. pear: lê

8. grapes: lê

9. bath: bồn tắm

10. teeth: hàm răng

Unit 10.

1. long: dài

2. short: ngắn

3. black: đen

4. curly: xoăn

5. straight: thẳng

6. square: hình vuông

7. circle: hình tròn

8. triangle: hình tam giác

9. fan: quạt

10. man: người đàn ông

Unit 11

1. elephant: voi

2. giraffe: hươu cao cổ

3. monkey: khỉ

4. big: to, lớn

5. tall: cao

6. snake: rắn

7. parrot: vẹt

8. bed: giường

Unit 12

1. rice: cơm

2. meat: thịt

3. carrots: cà rốt

4. yogurt: sữa chua

5. bread: bánh mì

6. milk: sữa

7. juice: nước hoa quả ép

8. water: nước

9. pig: con lợn, heo

10. pin: cái ghim

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Lời giải chi tiết

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"