Bài 1
1. Look and match.
(Nhìn và nối.)
Phương pháp giải:
- river: dòng sông
- road: con đường
- rainbow: cầu vồng
Lời giải chi tiết:
1. c
2. a
3. b
Bài 2
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. What can you see?
(Bạn có thể nhìn thấy gì?)
I can see a rainbow.
(Tôi thể nhìn thấy môt cầu vồng.)
2. What can you see?
(Bạn có thể nhìn thấy gì?)
I can see a river.
(Tôi thể nhìn thấy một dòng sông.)
3. What can you see?
(Bạn có thể nhìn thấy gì?)
I can see a road.
(Tôi thể nhìn thấy một con đường.)
Lời giải chi tiết:
1. a
2. b
3. a
Bài 3
3. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 4
4. Look and write. Then say.
(Nhìn và viết. Sau đó nói.)
Lời giải chi tiết:
1. rainbow (cầu vồng)
2. river (dòng sông)
3. road (con đường)
Bài 5
5. Read and match.
(Đọc và nối.)
Phương pháp giải:
1. A: What can you see?
(A: Bạn có thể nhìn thấy gì?)
B: I can see a road.
(B: Tôi thể nhìn thấy một con đường.)
2. A: What can you see?
(A: Bạn có thể nhìn thấy gì?)
B: I can see a river.
(B: Tôi thể nhìn thấy một dòng sông.)
3. A: What can you see?
(A: Bạn có thể nhìn thấy gì?)
B: I can see a rainbow.
(B: Tôi thể nhìn thấy môt cầu vồng.)
Lời giải chi tiết:
1. b
2. c
3. a
Bài 6
6. Game: Do the puzzle. Then point and say.
(Trò chơi: Giải câu đố. Sau đó chỉ vào và nói.)
Lời giải chi tiết:
1. river: dòng sông
2. rainbow: cầu vồng
3. road: con đường
Bài 7
7. Project: Make paper binoculars (see pages 61-62). Look through them. Tell your friends what you can see.
(Kế hoạch: Làm cái ống nhòm bằng giấy (xem trang 61-62). Nhìn qua ống nhòm. Kể cho các bạn của bạn nghe những gì mà bạn nhìn thấy được.)
I can see ………………
Lời giải chi tiết:
I can see a road.
(Tôi có thể nhìn thấy một con đường.)
I can see a river.
(Tôi có thể nhìn thấy một dòng sông.)