Unit 4. In the countryside - SBT Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức

2024-09-13 16:59:09

Bài 1

 1. Look and match.

(Nhìn và nối.)


Phương pháp giải:

- river: dòng sông

- road: con đường

- rainbow: cầu vồng


Lời giải chi tiết:

1. c

2. a

3. b


Bài 2

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. What can you see?

(Bạn có thể nhìn thấy gì?)

I can see a rainbow.

(Tôi thể nhìn thấy môt cầu vồng.)

2. What can you see?

(Bạn có thể nhìn thấy gì?)

I can see a river.

(Tôi thể nhìn thấy một dòng sông.)

3. What can you see?

(Bạn có thể nhìn thấy gì?)

I can see a road.

(Tôi thể nhìn thấy một con đường.)

Lời giải chi tiết:

1. a

2. b

3. a


Bài 3

3. Look and write.

(Nhìn và viết.) 


Bài 4

4. Look and write. Then say.

(Nhìn và viết. Sau đó nói.) 

Lời giải chi tiết:

1. rainbow (cầu vồng)

2. river (dòng sông)

3. road (con đường)


Bài 5

5. Read and match.

(Đọc và nối.)

Phương pháp giải:

1. A: What can you see?

   (A: Bạn có thể nhìn thấy gì?)

    B: I can see a road.

   (B: Tôi thể nhìn thấy một con đường.)

2. A: What can you see?

   (A: Bạn có thể nhìn thấy gì?)

    B: I can see a river.

   (B: Tôi thể nhìn thấy một dòng sông.)

3. A: What can you see?

    (A: Bạn có thể nhìn thấy gì?)

    B: I can see a rainbow.

   (B: Tôi thể nhìn thấy môt cầu vồng.)

Lời giải chi tiết:

1. b

2. c

3. a



Bài 6

6. Game: Do the puzzle. Then point and say.

(Trò chơi: Giải câu đố. Sau đó chỉ vào và nói.)

Lời giải chi tiết:

1. river: dòng sông

2. rainbow: cầu vồng

3. road: con đường


Bài 7

7. Project: Make paper binoculars (see pages 61-62). Look through them. Tell your friends what you can see.

(Kế hoạch: Làm cái ống nhòm bằng giấy (xem trang 61-62). Nhìn qua ống nhòm. Kể cho các bạn của bạn nghe những gì mà bạn nhìn thấy được.)

I can see ………………

Lời giải chi tiết:

I can see a road.

(Tôi có thể nhìn thấy một con đường.)

I can see a river.

(Tôi có thể nhìn thấy một dòng sông.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"