Bài 1
1. Look and match.
(Nhìn và nối.)
Phương pháp giải:
- question: câu hỏi
- quiz: câu đố
- square: hình vuông
Lời giải chi tiết:
1. c
2. a
3. b
Bài 2
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)

Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. What’s she doing?
(Cô ấy đang làm gì?)
She’s doing a quiz.
(Cô ấy đang giải câu đố.)
2. What’s he doing?
(Anh ấy đang làm gì?)
He’s colouring a square.
(Anh ấy đang tô màu hình vuông.)
3. What’s she doing?
(Cô ấy đang làm gì?)
She’s answering a question.
(Cô ấy đang trả lời câu hỏi.)
Lời giải chi tiết:
1. a
2. b
3. a
Bài 3
3. Look and write.
(Nhìn và viết.)

Bài 4
4. Look and write. Then say.
(Nhìn và viết. Sau đó nói.)

Lời giải chi tiết:
1. question (câu hỏi)
2. square (hình vuông)
3. quiz (câu đố)
Bài 5
5. Read and match.
(Đọc và nối.)

Phương pháp giải:
1. A: What’s he doing?
(A: Anh ấy đang làm gì?)
B: He’s colouring a square.
(B: Anh ấy đang tô màu hình vuông.)
2. A: What’s she doing?
(A: Cô ấy đang làm gì?)
B: She’s answering a question.
(B: Cô ấy đang trả lời câu hỏi.)
3. A: What’s she doing?
(A: Cô ấy đang làm gì?)
B: She’s doing a quiz.
(B: Cô ấy đang giải câu đố.)
Lời giải chi tiết:
1. c
2. a
3. b
Bài 6
6. Game: Do the puzzle. Then point and say.
(Trò chơi: Giải câu đố. Sau đó chỉ vào và nói.)

Lời giải chi tiết:
1. square: hình vuông
2. quiz: câu đố
3. question: câu hỏi
Bài 7
7. Project: Find the pictures (see pages 61). Cut out and stick them. Tell your friends what the people are doing.
(Kế hoạch: Tìm hình (xem trang 61). Cắt ra và dán. Kể cho các bạn của bạn nghe người ta đang làm gì

Lời giải chi tiết:
This is my classroom. He’s colouring a square.
(Đây là lớp học của tôi. Anh ấy đang tô màu hình vuông.)
This is my classroom. He’s answering a question.
(Đây là lớp học của tôi. Anh ấy đang trả lời câu hỏi.)
This is my classroom. She’s doing a quiz.
(Đây là lớp học của tôi. Cô ấy đang giải câu đố.)
[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]