Unit 10. At the zoo - SBT Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức

2024-09-13 16:59:34

Bài 1

 1. Look and match.

(Nhìn và nối.)

Phương pháp giải:

- zebra: ngựa vằn

- zebu: bò u (giống bò nhiệt đới có u ở vai)

- zoo: sở thú


Lời giải chi tiết:

1. c

2. b

3. a



Bài 2

2. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Do you like the zoo?

(Bạn có thích sở thú không?)

No, I don’t.

(Không, tôi không thích.)


2. Do you like the zebu?

(Bạn có thích con bò u không?)

Yes, I do.

(Vâng, tôi thích.)


3. Do you like the zebra?

(Bạn có thích ngựa vằn không?)

Yes, I do.

(Vâng, tôi thích.)


Lời giải chi tiết:

a.3

b.2

c.1



Bài 3

3. Look and write.

(Nhìn và viết.) 


Bài 4

4. Look and write. Then say.

(Nhìn và viết. Sau đó nói.) 

Lời giải chi tiết:

1. zoo (sở thú)

2. zebra (ngựa vằn)

3. zebu (con bò u)



Bài 5

5. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.)

Phương pháp giải:

1. Do you like the zebra?

   (Bạn có thích ngựa vằn không?)

  a. Yes, I do

     (Vâng, tôi thích)

  b. No, I don't

     (Không, tôi không thích)


2. Do you like the zebu?

 a. Yes, I do

     (Vâng, tôi thích)

  b. No, I don't

     (Không, tôi không thích)


3. Do you like the zoo?

   (Bạn có thích sở thú không?)

 a. Yes, I do

     (Vâng, tôi thích)

  b. No, I don't

     (Không, tôi không thích)

Lời giải chi tiết:

1. a

2. a

3. b


Bài 6

6. Game: Do the puzzle. Then point and say.

(Trò chơi: Giải câu đố. Sau đó chỉ và nói.)

Lời giải chi tiết:


Bài 7

7. Project: Make an animal mask (see page 63). Talk with your friends about it.

(Kế hoạch: Làm mặt nạ hình con vật (xem trang 63). Nói cho các bạn của bạn nghe về nó.)

Lời giải chi tiết:

This is my zebra mask. Do you like it?

(Đây là cái mặt nạ ngựa vằn của tôi. Bạn có thích nó không?)

It’s black and white. I like it.

(Nó màu đen và trắng. Tôi rất thích nó.)

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"