Unit 11. In the playground - SBT Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức

2024-09-13 16:59:38

Bài 1

 1. Look and match.

(Nhìn và nối.)

Phương pháp giải:

- driving :lái (xe)

- sliding :trượt (cầu trượt)

- riding :đạp (xe), cưỡi


Lời giải chi tiết:

1. c

2. a

3. b



Bài 2

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. They’re sliding.

(Họ đang trượt.)


2. They’re driving cars.

(Họ đang lái ô tô.)


3. They’re riding bikes.

(Họ đang đạp xe đạp.)


Lời giải chi tiết:

1.a

2.b

3.a



Bài 3

 3. Look and write.

(Nhìn và viết.) 


Bài 4

4. Look and write. Then say.

(Nhìn và viết. Sau đó nói.) 

Lời giải chi tiết:

1. riding (đạp (xe), cưỡi)

2. sliding (trượt)

3. driving (lái (xe))



Bài 5

5. Read and match.

(Đọc và nối.)

Phương pháp giải:

1.They’re sliding.

(Họ đang trượt.)

2. They’re riding bikes.

(Họ đang đạp xe đạp.)

3. They’re driving cars.

(Họ đang lái ô tô.)


Lời giải chi tiết:

1.c

2.a

3.b



Bài 6

6. Game: Guess and match.

(Trò chơi: Đoán và nối.)

Lời giải chi tiết:

1.b. riding (đạp (xe đạp))

2.c. driving (lái (ô tô))

3.a. sliding (trượt)



Bài 7

7. Project: Trace and colour the picture. Tell your friends what the people are doing.

(Kế hoạch: Đồ lại và tô màu bức tranh. Kể cho các bạn của bạn nghe người ta đang làm gì.)

Lời giải chi tiết:

They’re sliding.  (Họ đang trượt.)

They’re riding bikes.  (Họ đang đạp xe đạp.)

They’re driving cars.  (Họ đang lái ô tô.)

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"