Unit 15. In the clothes shop - SBT Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức

2024-09-13 16:59:53

Bài 1

 1. Look and match.

(Nhìn và nối.)

Phương pháp giải:

- shorts: quần sọt, quần ngắn

- shirts: những cái áo sơ mi

- shoes: những đôi giày


Lời giải chi tiết:

1. a

2. c

3. b



Bài 2

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Where are the shoes?

(Đôi giày ở đâu?)

2. Where are the shirts?

(Áo sơ mi ở đâu?)

3. Where are the shorts?

(Cái quần sọt ở đâu?)


Lời giải chi tiết:

1.a

2.b

3.a



Bài 3

3. Look and write.

(Nhìn và viết.) 


Bài 4

4. Look and write. Then say.

(Nhìn và viết. Sau đó nói.) 

Lời giải chi tiết:

1. shirts (những cái áo sơ mi)

2. shoes(những đôi giày)

3. shorts (quần sọt)



Bài 5

5. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.)

Phương pháp giải:

1. A: Where are the shorts?

     (Cái quần sọt ở đâu?)

    B: Over there.

     (Ở đằng kia.)

2. A: Where are the shoes?

     (Đôi giày ở đâu?)

     B: Over there.

     (Ở đằng kia.)

3. A: Where are the shirts?

     (Áo sơ mi ở đâu?)

    B: Over there.

     (Ở đằng kia.)

Lời giải chi tiết:

1.b

2.b

3.a



Bài 6

6. Game: Look and write. Then say.

(Trò chơi: Nhìn và viết. Sau đó nói.)

Lời giải chi tiết:


Bài 7

7. Project: Find the picture (see page 61). Cut out and stick them. Talk with your friends about the clothes.

(Kế hoạch: Tìm hình (xem trang 61). Cắt ra và dán. Nói  cho các bạn của bạn nghe về những quần áo này.)

Lời giải chi tiết:

A: Where are the shoes?

(A: Đôi giày ở đâu?)

B: Over there.

(B: Ở đằng kia.)

A: Where are the shorts?

(A: Quần sọt ở đâu?)

B: Over there.

(B: Ở đằng kia.)

A: Where are the shirts?

(A: Áo sơ mi ở đâu?)

B: Over there.

(B: Ở đằng kia.)

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"