Lesson Five: Sounds and letters - Starter - SBT Tiếng Anh 2 - Family and Friends

2024-09-13 17:00:32

Bài 1

1. Write the capital or small letters.

(Viết hoa chữ cái hoặc viết thường.)

Lời giải chi tiết:


Bài 2

2. Say the sounds. Match. Say the words.

(Nói âm. Nối. Nói các từ.)

Lời giải chi tiết:

1. goat (con dê)

2kite (con diều)

3mom (mẹ)

4. car (ô tô)

5. lion (sư tử)


Bài 3

3. Write.

(Viết.)

Lời giải chi tiết:

1. hat (cái nón/mũ)

2. ink (mực để viết)

3. yak (bò Tây Tạng lông dài)

4. jelly (thạch, mứt cô đặc)


Bài 4

4. Read and write the letters.

(Đọc và viết chữ cái.)

Lời giải chi tiết:

Look at the kangaroo. (Nhìn con chuột túi kìa.)

She’s a mom. (Nó là chuột túi mẹ.)

The baby has jelly. (Chuột túi con có mứt cô đặc.)

Yum! Now the baby is ill. (Ngon tuyệt! Bây giờ, chuột túi con bị bệnh.)

Yuck! (Khiếp quá!)

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"