Lesson One: Words - Unit 2 - SBT Tiếng Anh 2 - Family and Friends

2024-09-13 17:01:00

Bài 1

1. Trace the correct word.

(Đồ lại từ đúng.)

Phương pháp giải:

happy: vui vẻ

sad: buồn

hungry: đói bụng

thirsty: khát nước

hot: nóng

cold: lạnh

Lời giải chi tiết:

1. happy

2. hot

3. sad

4. hungry

5. cold


Bài 2

2. Read the words.

(Đọc các từ.)

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"