Lesson Two: Grammar and song - Unit 2 - SBT Tiếng Anh 2 - Family and Friends

2024-09-13 17:01:03

Bài 1

1. Look and say. Then copy the word.

(Nhìn và nói. Sau đó chép lại từ.)

Phương pháp giải:

happy: vui vẻ

thirsty: khát nước

cold: lạnh


Bài 2

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Lời giải chi tiết:

1. He’s happy.

(Anh ấy vui.)

2. She’s thirsty.

(Cô ấy khát nước.)

3. He’s cold.

(Anh ấy lạnh.)


Bài 3

3. Match the words.

(Nối các từ.)

Lời giải chi tiết:

1. happy (vui vẻ) – sad (buồn)

2. hungry (đói bụng) – thirsty (khát nước)

3. hot (nóng) – cold (lạnh)

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"