Lesson One: Words - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 2 - Family and Friends

2024-09-13 17:01:42

Bài 1

1. Listen and color.

(Nghe và tô màu.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. It’s a boat. It’s a yellow boat.

(Nó là một chiếc thuyền. Nó là một chiếc thuyền màu vàng.)

2. It’s a motorbike. It’s a green motorbike.

(Nó là một chiếc xe máy. Nó là một chiếc xe máy màu xanh lá.)

3. It’s a truck. It’s a blue truck.

(Nó là một chiếc xe tải. Nó là một chiếc xe tải màu xanh lam.)

4. It’s a bike. It’s a red bike.

(Nó là một chiếc xe đạp. Nó là một chiếc xe đạp màu đỏ.)

Lời giải chi tiết:


Bài 2

2. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Phương pháp giải:

bus (xe buýt)

bike (xe đạp)

boat (thuyền)

car (ô tô)

truck (xe tải)

motorbike (xe máy)

Lời giải chi tiết:

1. motorbike (xe máy)

2. bus (xe buýt)

3. bike (xe đạp)

4. car (ô tô)

5. truck (xe tải)

6. boat (thuyền)


Bài 3

3. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Lời giải chi tiết:

- It’s a motorbike. (Nó là một chiếc xe máy.)

- It’s a bus. (Nó là một chiếc xe buýt.)

- It’s a bike. (Nó là một chiếc xe đạp.)

- It’s a car. (Nó là một chiếc ô tô.)

- It’s a boat. (Nó là một chiếc thuyền.)

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"