Bài 1
1. Write.
(Viết.)
Phương pháp giải:
1. I go to school by car. (Tôi đến trường bằng ô tô.)
2. I go to school by boat. (Tôi đến trường bằng thuyền.)
3. I go to school by bus. (Tôi đến trường bằng buýt.)
4. I go to school by bike. (Tôi đến trường bằng xe đạp.)
Lời giải chi tiết:
1. Bob
2. John
3. Amy
4. Lisa
Bài 2
2. Look at the picture again. Write.
(Nhìn lại bức tranh. Viết.)
Lời giải chi tiết:
Jack walk to school. (Jack đi bộ đến trường.)
Bob go to school by car. (Bob đến trường bằng ô tô.)
John go to school by boat. (John đến trường bằng thuyền.)
Amy go to school by bus. (Amy đến trường bằng buýt.)
Lisa go to school by bike. (Lisa đến trường bằng xe đạp.)
Bài 3
3. Write.
(Viết.)
Phương pháp giải:
bird: con chim
book: quyển sách
ball: quả bóng, banh
Lời giải chi tiết:
1. Where’s the ball?
(Quả bóng ở đâu?)
It’s under the slide.
(Nó ở dưới cầu trượt.)
2. Where’s the bird?
(Con chim ở đâu?)
It’s in the tree.
(Nó ở trong cái cây.)
3. Where’s the book?
(Quyển sách ở đâu?)
It’s on the slide
(Nó ở trên cầu trượt.)
Bài 4
4. Write.
(Viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Is Grandpa in the bedroom?
(Bà có trong phòng ngủ không?)
2. She’s in the dining room.
(Bà ở trong phòng ăn.)
3. Where’s Billy?
(Billy ở đâu?)
4. Is he in the kitchen?
(Anh ấy ở trong nhà bếp phải không?)
Bài 5
5. Write.
(Viết.)
Lời giải chi tiết:
1. zebra (ngựa vằn)
2. box (cái hộp)
3. yogurt (sữa chua)
4. wall (bức tường)
5. buzz (tiếng vo vo của sâu bọ)
Bài 6
6. Look and color.
(Nhìn và tô màu.)
[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]