Bài 3
3. Read. Then colour.
(Đọc. Sau đó tô màu.)

Lời giải chi tiết:
1. red: màu đỏ
2. yellow: màu vàng
3. green: màu xanh lá
4. orange: màu cam
5.blue: màu xanh dương
6. pink: màu hồng
7. purple: màu tím
Bài 4
4. Trace.
(Đồ từ.)
Lời giải chi tiết:
1: one
2: two
3: three
4: four
5: five
6: six
7: seven
8: eight
9: nine
10: ten
[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]