Lesson 7 – Unit 3. My body – SBT Tiếng Anh 2 – English Discovery

2024-09-13 17:03:43

Bài 11

11. Look and write. Then say.

(Nhìn và viết. Sau đó nói.)

Phương pháp giải:

one: 1

six: 6

two: 2

eight: 8

arms: những cánh tay

body: cơ thể

hands: những bàn tay

toes: những ngón chân

Lời giải chi tiết:

1. I’ve got one body.

    (Tôi có 1 cơ thể.)

2. I’ve got eight arms.

    (Tôi có 8 cánh tay.)

3. I’ve got two hands.

    (Tôi có 2 bàn tay.)

4. I’ve got six toes.

    (Tôi có 6 ngón chân.)


Bài 12

12. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.)

Phương pháp giải:

Look! (Nhìn kìa!)

I’ve got ten fingers. (Tôi có 10 ngón tay)

Clap your hands. (Vỗ tay.)

Wave your arms. (Vẫy cánh tay.)

A: Clap your hands. (Vỗ tay)

     Stamp your feet. (Giậm chân.)

Lời giải chi tiết:

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"