Lesson 2 – Unit 4. My face – SBT Tiếng Anh 2 – English Discovery

2024-09-13 17:03:45

Bài 2

2. Read and match.

(Đọc và nối.)

Phương pháp giải:

small eyes. (đôi mắt nhỏ.)

short hair (tóc ngắn)

big eyes. (đôi mắt to.)

a big nose. (mũi to)

long hair. (tóc dài)

a small nose. (mũi nhỏ)

Lời giải chi tiết:

1. long hair. (tóc dài)

2. small eyes. (đôi mắt nhỏ.)

3. big eyes. (đôi mắt to.)

 4. a small nose. (mũi nhỏ)

5. a big nose. (mũi to)

6. short hair (tóc ngắn)


Bài 3

3. Read. Then look and write.

(Đọc. Sau đó nhìn và viết.)

Phương pháp giải:

a. I’ve got big eyes. (Tôi có đôi mắt to)

b. I’ve got a big nose. (Tôi có cái mũi to.)

c. I’ve got small eyes. (Tôi có đôi mắt nhỏ.)

d. I’ve got short hair. (Tôi có mái tóc ngắn.)

e. I’ve got long hair. (Tôi có mái tóc dài.)

f. I’ve got a big mouth. (Tôi có môt cái miệng to.)

Lời giải chi tiết:

a.2

b.1

c.1

d.2

e.1

f.2

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"