Bài 4
4. Listen and colour.
(Nghe và tô màu.)
Bài 5
5. Read. Then look and circle.
(Đọc. Sau đó nhìn và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
1.She’s got big eyes.
(Cô ấy có đôi mắt to)
2.He’s got long hair.
(Anh ấy có mái tóc dài.)
3.She’s got a small mouth.
(Cô ấy có môt cái miệng nhỏ.)
4.He’s got a small nose.
(Anh ấy có môt cái mũi nhỏ.)
5.She’s got short hair.
(Cô ấy có mái tóc ngắn.)
Lời giải chi tiết:
1. Yes
2. No
3. Yes
4. Yes
5. No