Lesson 3 – Unit 5. Animals – SBT Tiếng Anh 2 – English Discovery

2024-09-13 17:03:54

Bài 4

4. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Phương pháp giải:

cat: con mèo

duck: con vịt

frog: con ếch

horse: con ngựa

Lời giải chi tiết:

1. horse (con ngựa)

2. cat (con mèo)

3. duck (con vịt)

4. frog (con ếch)


Bài 5

5. Read. Then look and write.

(Đọc. Sau đó nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. It’s got big ears. It’s a dog

(Nó có 1 cái tai lớn. Nó là con chó.)

2. It’s got two legs. It’s a hen

(Nó có 2 chân. Nó là con chó.)

3. It’s got white legs. It’s a dog

(Nó có đôi chân màu trắng. Nó là con chó.)

4. It’s got a black face. It’s a sheep

(Nó có một khuôn mặt màu đen. Nó là con cừu.)

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"