Bài 4
4. Look and write.
(Nhìn và viết.)

Phương pháp giải:
cat: con mèo
duck: con vịt
frog: con ếch
horse: con ngựa
Lời giải chi tiết:
1. horse (con ngựa)
2. cat (con mèo)
3. duck (con vịt)
4. frog (con ếch)
Bài 5
5. Read. Then look and write.
(Đọc. Sau đó nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:
1. It’s got big ears. It’s a dog.
(Nó có 1 cái tai lớn. Nó là con chó.)
2. It’s got two legs. It’s a hen.
(Nó có 2 chân. Nó là con chó.)
3. It’s got white legs. It’s a dog.
(Nó có đôi chân màu trắng. Nó là con chó.)
4. It’s got a black face. It’s a sheep.
(Nó có một khuôn mặt màu đen. Nó là con cừu.)