Lesson 2 – Unit 8. Weather – SBT Tiếng Anh 2 – English Discovery

2024-09-13 17:04:19

Bài 2

2. Ask and answer. Write Yes or No.

(Hỏi và trả lời.Viết Yes hoặc No.)

Phương pháp giải:

Một bạn là Me (tôi) – A, một bạn khác là my friend (bạn bè) – B. Mỗi người hỏi và trả lời người còn lại.

Lời giải chi tiết:

A: Do you like rainy days? (Bạn thích những ngày mưa không?)

B: No. (Không thích.)

B:Do you like rainy day? (Bạn thích những ngày mưa không?)

A: Yes. (Tôi thích.)

A: Do you like sunny days? (Bạn thích những ngày nhiều nắng không?)

 

B: No. (Không thích.)

B:Do you like sunny days? (Bạn thích những ngày nhiều nắng không?)

A: No. (Không thích.)

A: Do you like cloudy day? (Bạn thích những ngày nhiều mây không?)

B: (Không thích.)

B:Do you like cloudy day? (Bạn thích những ngày nhiều mây không?)

A: Yes. (Tôi thích.)

A: Do you like snowy day? (Bạn thích những ngày có tuyết không?)

B: Yes. (Tôi thích.)

B:Do you like snowy day? (Bạn thích những ngày có tuyết không?)

A: Yes. (Tôi thích.)

A: Do you like windy day? (Bạn thích những ngày có gió không?)

 

B: Yes. (Tôi thích.)

B:Do you like windy day? (Bạn thích những ngày có gió không?)

A: (Không thích.)


Bài 3

3. What do you like? Draw, write, and say.

(Bạn thích gì? Vẽ, viết ra, và nói.)

Phương pháp giải:

cloudy: nhiều mây, có mây phủ

rainy: có mưa

snowy: có tuyết, nhiều tuyết

sunny : nhiều nắng 

windy: có gió, gió lộng

Lời giải chi tiết:

1. I like snowy days.

 (Tôi thích những ngày có tuyết.)

2. I don’t like windy days.

 (Tôi không thích những ngày có gió.)

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"