Bài 1
1. Listen and look. Draw a line.
(Nghe và nhìn. Vẽ đường thẳng để nối.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. a shirt (áo sơ mi)
2. shoes (giày)
3. shorts (quần ngắn)
4. pants (quần dài)
5. a coat (áo khoác)
6. a hat (mũ/ nón)
7. a dress (váy liền)
8. a skirt (váy/ chân váy)
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Listen and look. Draw a line. Color.
(Nghe và nhìn. Vẽ đường thẳng để nối. Tô màu.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Red shoes and blue socks.
(Giày màu đỏ và tất màu xanh lam.)
Bài 3
3. Read.
(Đọc.)
I’m wearing shorts. (Tôi đang mặc quần ngắn.)
He’s wearing a hat. (Anh ấy đang đội mũ.)
Bài 4
4. Cut out the cards for Unit 3. Listen. Glue the cards.
(Cắt các thẻ của Bài 3. Nghe. Dán các thẻ.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. I’m wearing pants. (Tôi đang mặc quần dài.)
2. He’s wearing a shirt. (Anh ấy đang mặc áo sơ mi.)
3. I’m wearing a dress. (Tôi đang mặc váy liền.)
4. She’s wearing shoes. (Cô ấy đang mang giày.)
5. I’m wearing a skirt. (Tôi đang mặc chân váy.)
6. He’s wearing socks. (Anh ấy đang mang tất ngắn.)
7. He’s wearing shorts. (Anh ấy đang mặc quần ngắn.)
8. She’s wearing a coat. (Cô ấy đang mặc áo khoác.)
Lời giải chi tiết:
Bài 5
5. Connect the dot. What is it? Say. Color.
(Nối các điểm với nhau. Nó là gì? Nói. Tô màu.)
Lời giải chi tiết:
It’s a hat. (Đây là một cái mũ/ nón.)
Bài 6
6. Listen. Color and say.
(Nghe. Tô màu và nói.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. a green circle (một hình tròn màu xanh lá)
2. a yellow rectangle (một hình chữ nhật màu vàng)
3. a pink square (một hình vuông màu hồng)
4. an orange triangle (một hình tam giác màu cam)
Lời giải chi tiết:
Bài 7
7. Listen. Color and say.
(Nghe. Tô màu và nói.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
- three brown rectangles (3 hình chữ nhật màu nâu)
- eighteen purple squares (18 hình vuông màu tím)
- seventeen red triangles (17 hình tam giác màu đỏ)
- six blue circles (6 hình tròn màu xanh lam)
Lời giải chi tiết:
Bài 8
8. Count and write.
(Đếm và viết.)
Lời giải chi tiết:
- eighteen: 18
- seventeen: 17
- seven: 7
Bài 9
9. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. sh - /ʃ/ - /ʃ/ - shirt – shirt
2. d - /d/ - /d/ - sad – sad
3. f - /f/ - /f/ - friends – friends
Bài 10
10. Listen and look. Which word is different? Circle.
(Nghe và nhìn. Từ nào khác? Khoanh chọn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
/ʃ/ - /ʃ/ - shoes
/ʃ/ - /ʃ/ - shorts
/ʃ/ - /ʃ/ - skirt
2.
/d/ - /d/ - pants
/d/ - /d/ - friends
/d/ - /d/ - sad
3.
/f/ - /f/ - frog
/f/ - /f/ - face
/f/ - /f/ - coat
Lời giải chi tiết:
Bài 11
11. Listen and chant. Say a new verse.
(Nghe và hát theo nhịp. Nói một khổ thơ mới.)
I want a shirt. (Tôi muốn một cái áo sơ mi.)
My friend wants a dress. (Bạn của tôi muốn một chiếc váy.)
Please buy us new clothes. (Làm ơn mua cho chúng con quần áo mới.)
Grandma do say yes! (Bà nói đồng ý rồi!)
I want some pants. (Tôi muốn chiếc quần dài.)
My friend wants a dress. (Bạn tôi muốn một chiếc váy.)
We want some new clothes. (Bọn con muốn quần áo mới.)
Grandpa do say yes! (Ông nói đồng ý rồi!)
Lời giải chi tiết:
I want a skirt. (Tôi muốn một chiếc váy.)
My mother wants a coat. (Mẹ tôi muốn một chiếc áo khoác.)
Please buy us new clothes. (Làm ơn mua cho con và mẹ quần áo mới.)
My father do say yes! (Bố nói đồng ý rồi!)
Bài 12
12. Trace and write.
(Tô theo và viết.)
[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]