Unit 3. Clothes - SBT Tiếng Anh 2 - Explore Our World (Cánh diều)

2024-09-13 17:05:11

Bài 1

1. Listen and look. Draw a line.

(Nghe và nhìn. Vẽ đường thẳng để nối.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. a shirt (áo sơ mi)

2. shoes (giày)

3. shorts (quần ngắn)

4. pants (quần dài)

5. a coat (áo khoác)

6. a hat (mũ/ nón)

7. a dress (váy liền)

8. a skirt (váy/ chân váy)

Lời giải chi tiết:


Bài 2

2. Listen and look. Draw a line. Color.

(Nghe và nhìn. Vẽ đường thẳng để nối. Tô màu.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Red shoes and blue socks.

(Giày màu đỏ và tất màu xanh lam.)


Bài 3

3. Read.

(Đọc.)

I’m wearing shorts. (Tôi đang mặc quần ngắn.)

He’s wearing a hat. (Anh ấy đang đội mũ.)


Bài 4

4. Cut out the cards for Unit 3. Listen. Glue the cards.

(Cắt các thẻ của Bài 3. Nghe. Dán các thẻ.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. I’m wearing pants. (Tôi đang mặc quần dài.)

2. He’s wearing a shirt. (Anh ấy đang mặc áo sơ mi.)

3. I’m wearing a dress. (Tôi đang mặc váy liền.)

4. She’s wearing shoes. (Cô ấy đang mang giày.)

5. I’m wearing a skirt. (Tôi đang mặc chân váy.)

6. He’s wearing socks. (Anh ấy đang mang tất ngắn.)

7. He’s wearing shorts. (Anh ấy đang mặc quần ngắn.)

8. She’s wearing a coat. (Cô ấy đang mặc áo khoác.)

Lời giải chi tiết:


Bài 5

5. Connect the dot. What is it? Say. Color.

(Nối các điểm với nhau. Nó là gì? Nói. Tô màu.)

Lời giải chi tiết:

It’s a hat. (Đây là một cái mũ/ nón.)


Bài 6

6. Listen. Color and say.

(Nghe. Tô màu và nói.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. a green circle (một hình tròn màu xanh lá)

2. a yellow rectangle (một hình chữ nhật màu vàng)

3. a pink square (một hình vuông màu hồng)

4. an orange triangle (một hình tam giác màu cam)

Lời giải chi tiết:


Bài 7

7. Listen. Color and say.

(Nghe. Tô màu và nói.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

- three brown rectangles (3 hình chữ nhật màu nâu)

- eighteen purple squares (18 hình vuông màu tím)

- seventeen red triangles (17 hình tam giác màu đỏ)

- six blue circles (6 hình tròn màu xanh lam)

Lời giải chi tiết:


Bài 8

8. Count and write.

(Đếm và viết.)

Lời giải chi tiết:

- eighteen: 18

- seventeen: 17

- seven: 7


Bài 9

9. Listen and say.

(Nghe và nói.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. sh - /ʃ/ - /ʃ/ - shirt – shirt

2. d - /d/ - /d/ - sad – sad

3. f - /f/ - /f/ - friends – friends


Bài 10

10. Listen and look. Which word is different? Circle.

(Nghe và nhìn. Từ nào khác? Khoanh chọn.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

/ʃ/ - /ʃ/ - shoes

/ʃ/ - /ʃ/ - shorts

/ʃ/ - /ʃ/ - skirt

2.

/d/ - /d/ - pants

/d/ - /d/ - friends

/d/ - /d/ - sad

3.

/f/ - /f/ - frog

/f/ - /f/ - face

/f/ - /f/ - coat

Lời giải chi tiết:


Bài 11

11. Listen and chant. Say a new verse.

(Nghe và hát theo nhịp. Nói một khổ thơ mới.)

I want a shirt. (Tôi muốn một cái áo sơ mi.)

My friend wants a dress. (Bạn của tôi muốn một chiếc váy.)

Please buy us new clothes. (Làm ơn mua cho chúng con quần áo mới.)

Grandma do say yes! (Bà nói đồng ý rồi!)

I want some pants. (Tôi muốn chiếc quần dài.)

My friend wants a dress. (Bạn tôi muốn một chiếc váy.)

We want some new clothes. (Bọn con muốn quần áo mới.)

Grandpa do say yes! (Ông nói đồng ý rồi!)

Lời giải chi tiết:

I want a skirt. (Tôi muốn một chiếc váy.)

My mother wants a coat. (Mẹ tôi muốn một chiếc áo khoác.)

Please buy us new clothes. (Làm ơn mua cho con và mẹ quần áo mới.)

My father do say yes! (Bố nói đồng ý rồi!)


Bài 12

12. Trace and write.

(Tô theo và viết.)

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"