Bài 1
1. Listen and look. Draw a line.
(Nghe và nhìn. Vẽ đường thẳng để nối.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. drink (uống)
2. eat (ăn)
3. walk (đi bộ)
4. run (chạy)
5. a hippo (con hà mã)
6. a monkey (con khỉ)
7. a lion (sư tử)
8. a zebra (ngựa vằn)
9. a giraffe (hươu cao cổ)
10. a crocodile (cá sấu)
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Read.
(Đọc.)
Monkey: Is the zebra walking?
(Khỉ: Ngựa vằn đang đi bộ à?)
Elephant: No, it isn’t. It’s running.
(Không. Nó đang chạy.)
Bài 3
3. Cut out the cards for Unit 4. Listen. Glue the cards. Say.
(Cắt các thẻ của bài 4 ta. Nghe. Dán các thẻ. Nói.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Is the monkey drinking? – No, it isn’t. It’s eating.
(Chú khỉ đang uống à? – Không, nó đang ăn.)
2. Is the lion walking? – No, it isn’t. It’s running.
(Con sư tử đang đi bộ à? – Không, nó đang chạy.)
3. Is the zebra eating? – No, it isn’t. It’s drinking.
(Ngựa vằn đang ăn à? – Không. Nó đang uống.)
4. Is the crocodile running? – No, it isn’t. It’s walking.
(Con cá sấu đang chạy à? – Không. Nó đang đi.)
5. Is the girl drinking? – No, she isn’t. She’s eating.
(Cô bé đang uống à? – Không. Cô bé đang ăn.)
6. Is the boy wearing pants? – No, he isn’t. He’s wearing shorts.
(Cậu bé đang mặc quần dài à? – Không. Cậu ấy mặc quần ngắn.)
7. Is the girl running? – No, she isn’t. She’s walking.
(Cô bé đang chạy à? – Không. Cô ấy đang đi bộ.)
8. Is the boy eating? – No, he isn’t. He’s drinking.
(Cậu bé đang ăn à? – Không, Cậu ấy đang uống.)
Lời giải chi tiết:
Bài 4
4. Connect the dots. What is it? Say. Color.
(Nối các điểm lại. Nó là gì? Nói. Tô màu.)
Lời giải chi tiết:
It’s a crocodile. (Đây là một con cá sấu.)
Bài 5
5. Listen. Color and say.
(Nghe. Tô màu và nói.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. a yellow circle (hình tròn màu vàng)
2. a blue star (hình ngôi sao màu xanh lam)
3. an orange rectangle (hình chữ nhật màu cam)
4. a pink heart (hình trái tim màu hồng)
5. a green triangle (hình tam giác màu xanh lá)
6. a red square (hình vuông màu đỏ)
Lời giải chi tiết:
Bài 6
6. Listen. Color and say.
(Nghe. Tô màu và nói.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
- six red hearts (6 hình trái tim màu đỏ)
- five purple triangles (5 hình tam giác màu tím)
- nineteen yellow stars (19 hình ngôi sao màu vàng)
- three blue circles (3 hình tròn màu xanh lam)
- one green rectangle (1 hình chữ nhật màu xanh lá)
- two orange squares (2 hình vuông màu cam)
Lời giải chi tiết:
Bài 7
7. Count and write.
(Đếm và viết.)
Lời giải chi tiết:
- five: 5
- four: 4
- fourteen: 14
- twenty: 20
Bài 8
8. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. m - /m/ - /m/ - monkey – monkey
2. z - /z/ - /z/ - zebra – zebra
3. l - /l/ - /l/ - crocodile – crocodile
Bài 9
9. Listen and look. Which word is different? Circle.
(Nghe và nhìn. Từ nào khác? Khoanh chọn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
/m/ - drink
/m/ - monkey
/m/ - milk
2.
/z/ - zoo
/z/ - giraffe
/z/ - zebra
3.
/l/ - ball
/l/ - crocodile
/l/ - hippo
Lời giải chi tiết:
Bài 10
10. Listen and chant. Say a new verse.
(Nghe và hát theo nhịp. Đọc một khổ thơ mới.)
Look, I’m a lion
(Nhìn này, tôi là một chú sư tử.)
I walk and I run.
(Tôi đi và tôi chạy.)
Look, I’m a zebra
(Nhìn này tôi là một chú ngựa vằn)
standing in the sun.
(đứng dưới mặt trời.)
Look, I’m a monkey
(Nhìn này, tôi là một chú khỉ)
I walk and I run.
(Tôi đi và tôi chạy.)
Look, I’m a crocodile
(Nhìn này tôi là một chú cá sấu)
standing in the sun.
(đứng dưới ánh mặt trời.)
Lời giải chi tiết:
Look, I’m a giraffe
(Nhìn này, tôi là một chú hươu cao cổ.)
I eat and I drink.
(Tôi ăn và tôi uống.)
Look, I’m a hippo
(Nhìn này tôi là một chú hà mã)
walking in the rain.
(đi trong mưa.)
Bài 11
11. Trace and write.
(Tô theo và viết.)
[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]