Bài A
A. Look, read, and circle.
(Nhìn, đọc, và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
hands up (giơ tay lên)
open your book (mở sách ra)
close your book (đóng sách vào)
hands down (hạ tay xuống)
Lời giải chi tiết:
1. hands up (giơ tay lên)
2. close your book (đóng sách vào)
3. open your book (mở sách ra)
4. hands down (hạ tay xuống)
Bài B
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. open your book (mở sách ra)
2. close your book (đóng sách vào)
3. hands up (giơ tay lên)
4. hands down (hạ tay xuống)
Bài C
C. Listen and tick (√) the box.
(Nghe và đánh dấu √ vào ô.)
Phương pháp giải:
1.
- Good morning. Open your books. (Chào buổi sáng. Mở sách ra nào.)
- Yes, teacher. (Vâng thưa cô.)
2.
- How many balls? Hands up. Yes, Billy. (Có bao nhiêu quả bóng? Giơ tay lên nào. Mời Billy.)
- Nine. (9 quả.)
- That’s right. (Đúng rồi.)
3.
- Okay everyone. Close your books. (Nào các con. Đóng sách lại.)
- Yes, teacher. (Vâng thưa cô.)
Lời giải chi tiết:
Bài D
D. Draw lines and write.
(Vẽ các đường và viết.)
Phương pháp giải:
Open your book! (Hãy mở sách ra!)
Hands up! (Hãy giơ tay lên!)
Close your book! (Hãy đóng sách vào!)
Hands down! (Hãy hạ tay xuống!)
Lời giải chi tiết:
[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]