Lesson 1 – Unit 1. Feelings - SBT Tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start

2024-09-13 17:05:41

Bài A

A. Draw lines.

(Vẽ các đường.)

Phương pháp giải:

sad (buồn)

fine/OK (ổn)

great (tuyệt vời)

happy (vui vẻ)

Lời giải chi tiết:


Bài B

B. Look, read, and circle.

(Nhìn, đọc và khoanh tròn.)


Phương pháp giải:

fine/OK (ổn)

great (tuyệt vời)

happy (vui vẻ)

sad (buồn)

Lời giải chi tiết:

1. fine/OK (ổn)

2. sad (buồn)

3. great (tuyệt vời)

4. happy (vui vẻ)


Bài C

C. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

Phương pháp giải:

1. How are you? (Bạn thế nào?) – I’m fine. (Tớ ổn.)

2. How are you? (Bạn thế nào?) – I’m sad. (Tớ buồn.)

3. How are you? (Bạn thế nào?) – I’m great. (Tớ rất tuyệt.)

4. How are you? (Bạn thế nào?) – I’m happy. (Tớ vui.)

Lời giải chi tiết:

1. fine/OK (ổn)

2. sad (buồn)

3. great (tuyệt vời)

4. happy (vui vẻ)


Bài D

D. Look, read, and put a () or a (x).

(Nhìn, đọc và đánh dấu √ hoặc x.)

Phương pháp giải:

How are you? (Bạn thế nào?)

I’m fine. (Tớ ổn.)

I’m great. (Tớ rất tuyệt.)

I’m happy. (Tớ vui.)

Lời giải chi tiết:

1.

2. x

3.

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"