Lesson 3 - Unit 1. Feelings - SBT Tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start

2024-09-13 17:05:49

Bài A

A. Draw lines.

(Vẽ các đường.)

Phương pháp giải:

scared (sợ hãi)

thirsty (khát)

bored (chán nản)

hungry (đói)

Lời giải chi tiết:


Bài B

B. Find the words in A and circle.

(Tìm các từ trong phần A và khoanh tròn.)

Phương pháp giải:

scared (sợ hãi)

thirsty (khát)

bored (chán nản)

hungry (đói)

Lời giải chi tiết:


Bài C

C. Listen and () the box.

(Nghe và đán dấu √ vào ô.)

Phương pháp giải:

1.

- Vy’s sad. (Vy buồn đấy.)

- She’s sad? Oh no. (Cậu ấy buồn á? Ôi không.)

2.

- Minh’s hungry. (Minh đói)

- I’m hungry, too. (Tớ cũng đói.)

3.

- Ha’s bored. (Hà chán.)

- Sorry? (Gì cơ?)

- She’s bored. (Cậu ấy chán.)

Lời giải chi tiết:

1. sad (buồn)

2. hungry (đói)

3. bored (chán)


Bài D

D. Look, read, and () the box.

(Nhìn, đọc và đánh dấu √ vào ô.)

Phương pháp giải:

Vy’s scared. (Vy sợ hãi.)

Vy’s bored. (Vy chán.)

Nhi’s hungry. (Nhi đói.)

Nhi’s thirsty. (Nhi khát.)

Lời giải chi tiết:


Bài E

E. Look, trace, and draw lines.

(Nhìn, đồ, và vẽ đường.)

Phương pháp giải:

What’s your name? (Tên bạn là gì?)

My name’s Mai. (Tên tớ là Mai.)

My name’s Bill. (Tên tớ là Bill.)


Lời giải chi tiết:

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"