Bài A
A. Draw lines.
(Vẽ các đường.)

Phương pháp giải:
scared (sợ hãi)
thirsty (khát)
bored (chán nản)
hungry (đói)
Lời giải chi tiết:
Bài B
B. Find the words in A and circle.
(Tìm các từ trong phần A và khoanh tròn.)

Phương pháp giải:
scared (sợ hãi)
thirsty (khát)
bored (chán nản)
hungry (đói)
Lời giải chi tiết:
Bài C
C. Listen and (√) the box.
(Nghe và đán dấu √ vào ô.)

Phương pháp giải:
1.
- Vy’s sad. (Vy buồn đấy.)
- She’s sad? Oh no. (Cậu ấy buồn á? Ôi không.)
2.
- Minh’s hungry. (Minh đói)
- I’m hungry, too. (Tớ cũng đói.)
3.
- Ha’s bored. (Hà chán.)
- Sorry? (Gì cơ?)
- She’s bored. (Cậu ấy chán.)
Lời giải chi tiết:
1. sad (buồn)
2. hungry (đói)
3. bored (chán)
Bài D
D. Look, read, and (√) the box.
(Nhìn, đọc và đánh dấu √ vào ô.)

Phương pháp giải:
Vy’s scared. (Vy sợ hãi.)
Vy’s bored. (Vy chán.)
Nhi’s hungry. (Nhi đói.)
Nhi’s thirsty. (Nhi khát.)
Lời giải chi tiết:
Bài E
E. Look, trace, and draw lines.
(Nhìn, đồ, và vẽ đường.)

Phương pháp giải:
What’s your name? (Tên bạn là gì?)
My name’s Mai. (Tên tớ là Mai.)
My name’s Bill. (Tên tớ là Bill.)
Lời giải chi tiết:
[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]