Bài A
A. Circle the correct letters.
(Khoanh tròn chữ cái đúng.)
Phương pháp giải:
Nn – nut (hạt)
Oo – orange (cam)
Lời giải chi tiết:
1. Nn
2. Oo
Bài B
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. nut (hạt)
2. octopus (bạch tuộc)
3. pen (bút máy)
4. question (câu hỏi)
Bài C
C. Listen and (√) the box.
(Nghe và đánh dấu √ vào ô.)

Phương pháp giải:
1. O – o – orange (cam)
2. P – p – penguin (chim cánh cụt)
3. Q – q – queen (nữ hoàng)
Lời giải chi tiết:
Bài D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:
1. nose (mũi)
2. queen (nữ hoàng)
3. orange (quả cam)
4. nine (số 9)
5. penguin (chim cánh cụt)
6. pencil (bút chì)