Bài A
A. Draw lines.
(Vẽ các đường.)
Phương pháp giải:
cow (con bò)
pig (con lợn)
duck (con vịt)
goat (con dê)
Lời giải chi tiết:
Bài B
B. Look, read, and circle.
(Nhìn, đọc và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
cow (con bò)
pig (con lợn)
duck (con vịt)
goat (con dê)
Lời giải chi tiết:
1. pig (con lợn)
2. goat (con dê)
3. duck (con vịt)
4. cow (con bò)
Bài C
C. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)

Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. What’s that? (Kia là gì?)
It’s a pig. (Nó là con lợn.)
2. What’s that? (Kia là gì?)
It’s a goat. (Nó là con dê.)
3. What’s that? (Kia là gì?)
It’s a duck. (Nó là con vịt.)
4. What’s that? (Kia là gì?)
It’s a cow. (Nó là con bò.)
Lời giải chi tiết:
Bài D
D. Look, read, and put a (√) or a (x).
(Nhìn, đọc và điền dấu √ hoặc x.)

Phương pháp giải:
What’s that? (Kia là gì?)
It’s a cow. (Nó là con bò.)
It’s a goat. (Nó là con dê.)
It’s a dog. (Nó là con chó.)
It’s a pig. (Nó là con lợn.)
Lời giải chi tiết:
1. √
2. √
3. x
4. √