Bài A
A. Look and trace the correct words.
(Nhìn và đồ các từ đúng.)
Phương pháp giải:
shorts (quần đùi)
pants (quần dài)
socks (tất)
shoes (giày)
Bài B
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Phương pháp giải:
1. shoes (giày)
2. shorts (quần đùi)
3. socks (tất)
Bài C
C. Listen and number
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
1.
- These are my shoes. (Đây là những chiếc giày của tớ.)
- I have red shoes, too. (Tớ cũng có giày đỏ đấy.)
2.
These are my pants. They look good. (Đây là quần dài của tớ. Chúng nhìn đẹp.)
3.
- These are my shorts. (Đây là quần đùi của tớ.)
- Oh, black shorts. I like black. (Ồ, quần đùi đen. Tớ thích màu đen.)
4.
- These are my socks. (Đây là những chiếc tất của tớ.)
- Wow. Your socks are cool. (Wow. Tất của cậu đẹp đấy.)
Lời giải chi tiết:
Bài D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. These are my shoes. (Đây là giày của tớ.)
2. These are my socks. (Đây là tất của tớ.)
Bài E
E. Look, read, and circle.
(Nhìn, đọc và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
- Banana? (Chuối nhé?)
- Pencil? (Bút chì hả?)
- Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
- No, thank you. (Không, cảm ơn cậu.)
Lời giải chi tiết:
[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]