Bài A
A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Phương pháp giải:
bus: xe buýt
motorbike: xe máy
plane: máy bay
boat: thuyền
Lời giải chi tiết:
1. boat
2. plane
3. motorbike
4. bus
Bài B
B. What's next? Look, read, and write the words.
(Tiếp theo là cái gì? Nhìn, đọc, và viết các từ.)
Phương pháp giải:
bus: xe buýt
motorbike: xe máy
boat: thuyền
plane: máy bay
Lời giải chi tiết:
1. motorbike
2. plane
3. bus
4. boat
Bài C
C. Listen and put a (✓) or a (x).
(Nghe và đánh dấu ✓ hoặc x.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Can you see the motorbike? – No, I can’t.
(Bạn có nhìn thấy xe máy không? – Không.)
2. Can you see the plane? – Yes, I can.
(Bạn có nhìn thấy máy bay không? – Có.)
3. Can you see the boat? – Yes, I can.
(Bạn có nhìn thấy chiếc thuyền không? – Có.)
Lời giải chi tiết:
1. x
2. ✓
3. ✓
Bài D
D. Look, read, and circle.
(Nhìn, đọc, và khoanh chọn.)
Phương pháp giải:
Yes, I can: Vâng, tôi có thể.
No, I can’t: Không, tôi không thể.
Lời giải chi tiết:
1. Can you see the bus? – No, I can’t.
(Bạn có nhìn thấy xe buýt không? – Không.)
2. Can you see the boat? – Yes, I can.
(Bạn có nhìn thấy chiếc thuyền không? – Có.)
3. Can you see the motorbike? – Yes, I can.
(Bạn có nhìn thấy xe máy không? – Có.)
4. Can you see the plane? – No, I can’t.
(Bạn có nhìn thấy máy bay không? – Không.)
[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]