Lesson 3 - Unit 9. Classroom activities - SBT Tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start

2024-09-13 17:07:04

Bài A

A. Look, read, and circle.

(Nhìn, đọc, và khoanh chọn.)

Phương pháp giải:

- count numbers: đếm số

- draw pictures: vẽ tranh

- sing songs: hát những bài hát

- spell words: đánh vần các từ

Lời giải chi tiết:

- count numbers: đếm số

- draw pictures: vẽ tranh

- sing songs: hát những bài hát

- spell words: đánh vần các từ


Bài B

B. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. I can sing songs. (Tôi có thể hát những bài hát.)

2. I can draw pictures. (Tôi có thể vẽ những bức tranh.)

3. I can count numbers. (Tôi có thể đếm số.)

4. I can spell words. (Tôi có thể đánh vần các từ.)


Bài C

C. Listen and put a () or a (x).)

(Nghe và đánh dấu hoặc x.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. I can sing songs. – Me, too. School is great.

(Tôi có thể hát những bài hát. – Mình cũng vậy. Trường học thật tuyệt.)

2. Look, mom, I can draw pictures. – They’re very nice jobs. I like the pictures.

(Mẹ ơi nhìn này, con có thể vẽ những bức tranh. – Những bức tranh thật đẹp. Mẹ thích những bức tranh này.)

3.

Girl: C-A-T cat. I can spell words. (C-A-T con mèo. Mình có thể đánh vần các từ.)

Boy: I can spell words, too. D-O-G dog. (Mình cũng có thể đánh vần. D-O-G chú chó.)

Girl: That’s fine. (Đúng rồi.)

Lời giải chi tiết:

1. x

2. x

3. ✓


Bài D

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. I spell words on Monday.

(Tôi đánh vần các từ vào thứ Hai.)

2. I play soccer on Wednesday.

(Tôi chơi đá bóng vào thứ Tư.)

3. I draw pictures on Monday.

(Tôi vẽ tranh vào thứ Hai.)

4. I read books on Tuesday.

(Tôi đọc sách vào thứ Ba.)

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"