Lesson 2 - Unit 10. Days of the week - SBT Tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start

2024-09-13 17:07:10

Bài A

A. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. umbrella (cái ô/ cây dù)

2. ink (mực)

3. mouse (con chuột)

4. food (thức ăn)

5. ant (con kiến)

6. yo-yo

7. boy (cậu bé)

8. zoo (sở thú)


Bài B

B. Color the correct letters.

(Tô màu các chữ cái đúng.)

Lời giải chi tiết:


Bài C

C. Listen and () the box.

(Nghe và đánh dấu vào ô.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. /kw/ - /kw/ - queen

2. /z/ - /z/ - zebra

3. /r/ - /r/ - rabbit

Lời giải chi tiết:


Bài D

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. cap (mũ lưỡi trai) – cat (con mèo)

2. elephant (con voi) – eighteen (số 18)

3. box (cái hộp) – fox (con cáo)

4. pen (bút mực) – penguin (chim cánh cụt)

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"