Lesson 4 - Unit 2 - SBT Tiếng Anh 2 - Phonics Smart

2024-09-13 17:07:24

Bài 1

1. Look and match.

(Nhìn và nối.)

Phương pháp giải:

meat (thịt)

rice (cơm)

carrot (cà rốt)

cake (bánh ngọt)

milk (sữa)

Lời giải chi tiết:

a. cake (bánh ngọt)

b. milk (sữa)

c. meat (thịt)

d. rice (cơm)

e. carrot (cà rốt)


Bài 2

2. Write about yourself.

(Viết về bản thân bạn.)

Phương pháp giải:

orange (quả cam)

olive (quả ô liu)

cake (bánh ngọt)

rice (cơm)

meat (thịt)

carrot (cà rốt)

Lời giải chi tiết:

- I like rice, meat and oranges.

  (Tôi thích cơm, thịt và cam.)

- I don’t like olives and carrots.

  (Tôi không thích ô liu và cà rốt.)

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"