Đề bài
I. Listen and circle.
1. sh | er |
2. s | sh |
3. m | n |
4. v | t |
II. Listen and tick.
III. Read and match.
IV. Look and write.
A: What number is it?
B: It’s ________.
2.
A: Where are the ________?
B: Over there.
3.
A: How old is your _______?
B: She’s eight.
A: Is the teapot near the table?
B: No, it isn’t. It’s ______ the table.
-------------------THE END-------------------
Đáp án
ĐÁP ÁN
Thực hiện: Ban chuyên môn [hoctot.me - Trợ lý học tập AI]
I. Listen and circle.
1. er | 2. sh | 3. n | 4. t |
II. Listen and tick.
1. c | 2. b | 3. a | 4. b |
III. Read and match.
1. d | 2. c | 3. a | 4. b |
IV. Look and write.
1. fourteen | 2. shorts | 3. sister | 4. on |
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài nghe:
1. /ə(r)/ => er
2. /ʃ/ => sh
3. /n/ => n
4. /t/ => t
II. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tick.)
Bài nghe:
1. A: What number is it? (Đây là số mấy?)
B: It’s fifteen. (Số 15)
2. A: How old is your sister? (Chị gái bạn mấy tuổi rồi?)
B: She’s eleven. (Chị ấy 11 tuổi.)
3. A: Where are the shoes? (Đôi giày ở đâu?)
B: Over there. (Ở kia.)
4. A: Is the blanket near the tent? (Cái chăn gần cái lều phải không?)
B: No, it isn’t. It’s in the tent. (Không phải. Nó ở trong lều.)
III. Read and match.
(Đọc và nối.)
1 – d
A: What number is it? (Đây là số mấy?)
B: It’s fifteen. (Số 15)
2 – c
A: How old is your brother? (Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?)
B: He’s thirteen. (Anh ấy 13 tuổi.)
3 – a
A: Where are the shirts? (Những chiếc áo sơ mi ở đâu?)
B: Over there. (Ở đằng kia.)
4 – b
A: Is the teapot near the tent? (Cái ấm trà ở gân cái lều phải không?)
B: Yes, it is. (Đúng vậy.)
IV. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1.
A: What number is it? (Đây là số mấy?)
B: It’s fourteen. (Số 14.)
2.
A: Where are the shorts? (Những chiếc quần đùi ở đâu?)
B: Over there. (Ở đằng kia.)
3.
A: How old is your sister? (Em gái bạn mấy tuổi rồi?)
B: She’s eight. (Em ấy 8 tuổi.)
4.
A: Is the teapot near the table? (Cái ấm trà ở gần cái bàn có phải không?)
B: No, it isn’t. It’s on the table. (Không phải. Nó ở trên bàn.)