Đề bài
I. Listen and circle.
1. y | z |
2. i | a |
3. n | t |
4. er | sh |
II. Listen and tick.
III. Read and tick.
1. A: What number is it?
B: It’s thirteen.
2. A: How old is your sister?
B: She’s three.
3. A: Where are the shorts?
B: Over there.
4. A: Is the teapot on the table?
B: No, it isn’t. It’s in the tent.
IV. Look and write.
Đáp án
ĐÁP ÁN
Thực hiện: Ban chuyên môn [hoctot.me - Trợ lý học tập AI]
I. Listen and circle.
1. z | 2. a | 3. n | 4. sh |
II. Listen and tick.
1. c | 2. b | 3. a | 4. a |
III. Read and tick.
1. b | 2. b | 3. c | 4. a |
IV. Look and write.
1. fifteen | 2. shoes | 3. blanket | 4. nineteen |
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài nghe:
1. /z/ => z
2. /eɪ/ => a
3. /n/ => n
4. /ʃ/ => sh
II. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tick.)
Bài nghe:
1. A: What do you want? (Cậu muốn gì?)
B: I want some yo-yos. (Mình muốn vài cái yo-yo.)
2. A: Do you like the zebu? (Cậu có thích con bò u không?)
B: Yes, I do. (Mình có.)
3. They’re sliding. (Các bạn ấy đang chơi cầu trượt.)
4. The grapes are on the table. (Những quả nho ở trên bàn.)
III. Read and tick.
(Đọc và nối.)
1. b
A: What number is it? (Đây là số mấy?)
B: It’s thirteen. (Đó là số 13.)
2. b
A: How old is your sister? (Em gái bạn bao nhiêu tuổi?)
B: She’s three. (Em ấy 3 tuổi.)
3. c
A: Where are the shorts? (Những cái quần đùi ở đâu?)
B: Over there. (Ở đằng kia.)
4. a
A: Is the teapot on the table? (Cái ấm trà ở trên bàn có phải không?)
B: No, it isn’t. It’s in the tent. (Không phải. Nó ở trong lều.)
IV. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. A: How old is your brother? (Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?)
B: He’s fifteen. (Anh ấy 15 tuổi.)
2. A: Where are the shoes? (Những đôi giày ở đâu?)
B: Over there. (Ở đằng kia.)
3. The blanket is on the table. (Cái chăn ở trên bàn.)
4. A: What number is it? (Số mấy đây?)
B: It’s nineteen. (Số 19.)