Đề bài
I. Listen and circle.
1. y | i |
2. z | a |
3. er | sh |
4. t | n |
II. Listen and tick.
III. Read and match.
IV. Look and write.
1. A: What do you want?
B: I want some y_______.
2. A: Where are the s_______?
B: Over there.
3. A: Is the t_______ in the tent?
B: No, it isn’t. It’s near the tent.
4. A: How old is your brother?
B: He’s s_________.
Đáp án
ĐÁP ÁN
Thực hiện: Ban chuyên môn [hoctot.me - Trợ lý học tập AI]
I. Listen and circle.
1. i | 2. z | 3. sh | 4. n |
II. Listen and tick.
1. a | 2. a | 3. b | 4. c |
III. Read and match.
1. b | 2. d | 3. a | 4. c |
IV. Look and write.
1. yams | 2. shorts | 3. teapot | 4. seventeen |
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài nghe:
1. /aɪ/ => i
2. /z/ => z
3. /ʃ/ => sh
4. /n/ => n
II. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tick.)
Bài nghe:
1. They’re driving cars. (Họ đang lái xe ô tô.)
2. The cake is on the table. (Cái bánh ngọt ở trên bàn.)
3. A: Do you like the zebra? (Cậu có thích ngựa vằn không?)
B: Yes, I do. (Mình thích.)
4. A: What do you want? (Cậu muốn gì?)
B: I want some yogurt. (Mình muốn chút sữa chua.)
III. Read and match.
(Đọc và nối.)
1 – b
A: How old is your sister? (Chị gái của cậu bao nhiêu tuổi rồi?)
B: She’s sixteen. (Chị ấy 16 tuổi.)
2 – d
A: Where are the shirts? (Những cái áo sơ mi ở đâu?)
B: Over there. (Ở đằng kia.)
3 – a
A: What number is it? (Đó là số mấy?)
B: It’s eleven. (Là số 11.)
4 – c
A: Is the blanket in the tent? (Cái chăn ở gần cái lều phải không?)
B: Yes, it is. (Đúng vậy.)
IV. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. A: What do you want? (Cậu muốn gì?)
B: I want some yams. (Tớ muốn vài củ khoai mỡ.)
2. A: Where are the shorts? (Những cái quần đùi ở đâu vậy?)
B: Over there. (Ở đằng kia.)
3. A: Is the teapot in the tent? (Cái ấm trà ở trong lều phải không?)
B: No, it isn’t. It’s near the tent. (Không phải. Nó ở gần lều.)
4. A: How old is your brother? (Anh trai cậu bao nhiêu tuổi vậy?)
B: He’s seventeen. (Anh ấy 17 tuổi.)