Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 2 Family and Friends - Đề số 4

2024-09-13 17:09:43

Đề bài

I. Cross ONE unnecessary letter in each word.

1. Wednesaday

2. thinrsty

3. shoaes

4. happiy

5. greandma

II. Look and choose the correct sentence.

III. Reorder these words to have correct sentences

1. these/ shoes/ Are/ his

______________________________________?

2. my/ is/ This/ grandpa

______________________________________.

3. your/ Is/ grandma/ this

______________________________________?

-------------------THE END-------------------


Đáp án

ĐÁP ÁN

Thực hiện: Ban chuyên môn [hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

I. Cross ONE unnecessary letter in each word.

1. Wednesaday

2. thinrsty

3. shoaes

4. happiy

5. greandma

II. Look and choose the correct sentence.

1. A

2. B

3. A

4. B

III. Reorder the words to make correct sentences.

1. Are these his shoes?

2. This is my grandpa.

3. Is this your grandma?

LỜI GIẢI CHI TIẾT

I. Cross ONE unnecessary letter in each word.

(Gạch đi MỘT chữ cái không cần thiết trong mỗi từ.)

1. Từ đúng: Wednesday: thứ Tư

2. Từ đúng: thirsty (adj): khát

3. Từ đúng: shoes (n): đôi giày

4. Từ đúng: happy (adj): hạnh phúc

5. Từ đúng: grandma (n):

II. Look and choose the correct sentence.

(Nhìn và chọn câu đúng.)

1. I have an orange dress. (Mình có một chiếc váy màu cam.)

2. He’s cold. (Cậu ấy lạnh.)

3. It’s a big chair. (Đó là một cái ghế lớn.)

4. This is my nose. (Đây là mũi của mình.)

III. Reorder the words to make correct sentences.

(Sắp xếp lại các từ để tạo thành những câu đúng.)

1. Are these his shoes? (Đây là đôi giày của anh ấy đúng không?)

2. This is my grandpa. (Đây là ông của mình.)

3. Is this your grandma? (Đây có phải là bà của bạn không?)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"