Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 2 Family and Friends - Đề số 5

2024-09-13 17:09:44

Đề bài

I. Match. 

II. Read and complete sentences with available words.

Are             little           have          your

1. It’s a ______ teddy bear.

2. Is this _____ dad?

3. I ______ a vase.

4. _____ these you shoes?

III. Reorder these words to have correct sentences

1. these/ T-shirts/ Are/ her

______________________________________?

2. her/ is/ This/ violin

______________________________________.

3. old/ you/ are/ How

______________________________________?

-------------------THE END-------------------


Đáp án

ĐÁP ÁN

Thực hiện: Ban chuyên môn [hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

I. Match.

1. T-shirt

2. happy

3. pink

4. hot

5. bike

II. Read and complete sentences with available words.

1. little

2. your

3. have

4. Are

III. Reorder the words to make correct sentences.

1. Are these her T-shirt?   

2. This is her violin.

3. How old are you?   

LỜI GIẢI CHI TIẾT

I. Match. (Nối.)

1. T-shirt (n): áo phông

2. happy (adj): hạnh phúc

3. pink (adj): màu hồng

4. hot (adj): nóng

5. bike (n): xe đạp

II. Read and complete sentences with available words.

(Đọc và hoàn thành những câu sau với các từ cho sẵn.)

1. It’s a little teddy bear. (Đó là một chú gấu bông nhỏ.)

2. Is this your dad? (Đây có phải bố của cậu không?)

3. I have a vase. (Mình có một chiếc bình.)

4. Are these you shoes? (Đây có phải đôi giày của cậu không?)

III. Reorder the words to make correct sentences.

(Sắp xếp lại các từ để tạo thành những câu đúng.)

1. Are these her T-shirt? (Đây có phải những cái áo phông của cô ấy không?)

2. This is her violin. (Đây là cây đàn vĩ cầm của cô ấy.)

3. How old are you? (Cậu mấy tuổi rồi?)  

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"