Đề bài
I. Look and complete the words.
II. Choose the correct answer.
1. I _____ running.
A. is
B. am
C. are
2. What ______ is your ruler? – It’s red.
A. name
B. old
C. colour
3. I ______ a train.
A. see
B. do
C. read
4. _______ a sofa.
A. There
B. Is
C. There is
5. How ______ you?
A. am
B. are
C. is
III. Reorder the words to make correct sentences.
1. jumping/ I/ am
______________________________.
2. doing/ What/ you/ are
______________________________?
3. like/ don’t/ I/ eggs
______________________________.
-------------------THE END-----------------
Đáp án
ĐÁP ÁN
Thực hiện: Ban chuyên môn [hoctot.me - Trợ lý học tập AI]
I. Look and complete the words.
1. Circle
2. Clock
3. Crayon
4. Rice
5. Morning
6. Plane
II. Choose the correct answer.
1. B | 2. C | 3. A | 4. C | 5. B |
III. Reorder the words to make correct sentences.
1. I am jumping.
2. What are you doing?
3. I don’t like eggs.
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. Look and complete the words.
(Nhìn và hoàn thành các từ.)
1. Circle (n): hình tròn
2. Clock (n): đồng hồ treo tường
3. Crayon (n): bút chì màu
4. Rice (n): cơm, gạo
5. Morning (n): buổi sáng
6. Plane (n): máy bay
II. Choose the correct answer.
(Chọn đáp án đúng.)
1. B
Cấu trúc nói bản thân đang làm gì:
Chủ ngữ + to be + động từ đuôi –ing.
I am running.
(Mình đang chạy.)
2. C
Vì câu trả lời mang nội dung về màu sắc nên câu hỏi cũng phải là câu hỏi về màu sắc.
What colour is your ruler? – It’s red.
(Cái thước của cậu màu gì? – Nó màu đỏ.)
3. A
I see a train.
(Mình nhìn thấy một cái tàu hỏa.)
4.
Cấu trúc nói có cái gì đó (số ít):
There is + a/an + danh từ số ít.
There is a sofa.
(Có một cái ghế sô pha.)
5. B
How are you?
(Cậu có khỏe không?)
III. Reorder the words to make correct sentences.
(Sắp xếp lại các từ để tạo thành những câu đúng.)
1. I am jumping. (Mình đang nhảy.)
2. What are you doing? (Cậu đang làm gì vậy?)
3. I don’t like eggs. (Mình không thích trứng.)