Đề bài
I. Look and match.
II. Read and complete sentences with available words.
Monday There What red see |
1. The bike is ______.
2. ______ is a train.
3. What do you ______?
4. I read on ______.
5. _____ colour is your pen?
III. Look and complete sentences.
-------------------THE END-----------------
Đáp án
ĐÁP ÁN
Thực hiện: Ban chuyên môn [hoctot.me - Trợ lý học tập AI]
I. Match.
1. Bike
2. Read
3. Bus
4. Carrot
5. Walk
II. Read and complete sentences with available words.
1. red | 2. There | 3. see | 4. Monday | 5. What |
III. Reorder the words to make correct sentences.
1. I am drawing.
2. I see a plane.
3. I don’t like meat.
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. Match. (Nối.)
1. Bike (n): xe đạp
2. Read (v): đọc
3. Bus (n): xe buýt
4. Carrot (n): cà rốt
5. Walk (v): đi bộ
II. Read and complete sentences with available words.
(Đọc và hoàn thành các câu với những từ cho sẵn.)
1. The bike is red. (Chiếc xe đạp màu đỏ.)
2. There is a train. (Có một cái tàu hỏa.)
3. What do you see? (Cậu nhìn thấy gì?)
4. I read on Monday. (Mình đọc vào thứ Hai.)
5. What colour is your pen? (Cái bút của bạn màu gì?)
III. Reorder the words to make correct sentences.
(Sắp xếp lại các từ để tạo thành những câu đúng.)
1. I am drawing. (Mình đang vẽ.)
2. I see a plane. (Mình có thể nhìn thấy một cái máy bay.)
3. I don’t like meat. (Mình không thích thịt.)