Đề bài
I. Read and tick (V) or cross (X).
II. Read and complete sentences.
III. Reorder the words to make correct sentences.
1. blue/ I’m/ dress/ wearing/ a
______________________________.
2. got/ legs/ It’s/ four
______________________________.
3. on/ Put/ your/ T-shirt
______________________________.
-------------------THE END-----------------
Đáp án
ĐÁP ÁN
Thực hiện: Ban chuyên môn [hoctot.me - Trợ lý học tập AI]
I. Read and tick (V) or cross (X).
II. Read and complete sentences.
2. salad | 3. banana | 4. hot dog | 5. chicken |
IV. Reorder the words to make correct sentences.
1. I’m wearing a blue dress.
2. It’s got four legs.
3. Put on your T-shirt.
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. Read and tick (V) or cross (X).
(Đọc và đánh dấu tick hoặc gạch chéo.)
1. They are legs. (Chúng là đôi chân.)
=> V
2. It’s a pencil. (Đó là một cái bút chì.)
=> X
Sửa: It’s a pen. (Đó là một cái bút mực.)
3. They are apples. (Chúng là những quả táo.)
=> V
4. It is a horse. (Đó là một con ngựa.)
=> X
Sửa: It is a goat. (Đó là một con dê.)
5. It is a cow. (Đó là một con bò.)
=> V
6. It is a burger. (Đó là một cái bánh kẹp.)
=> X
Sửa: It’s a pizza. (Đó là một cái bánh pizza.)
II. Read and complete sentences.
(Đọc và hoàn thành các câu.)
2. I like salad. (Mình thích ăn rau trộn.)
3. I don’t like banana. (Mình không thích thịt gà.)
4. I like hot dog. (Mình thích bánh mì kẹp xúc xích.)
5. I don’t like chicken. (Mình không thích thịt gà.)
III. Reorder the words to make correct sentences.
(Sắp xếp lại các từ để tạo thành những câu đúng.)
1. I’m wearing a blue dress. (Mình đang mặc một cái váy màu xanh.)
2. It’s got four legs. (Nó có 4 chân.)
3. Put on your T-shirt. (Mặc áo phông của bạn vào.)