Đề bài
I. Listen and write a or b. There is one example.
II. Look, read and answer questions.
III. Reorder the words to make correct sentences.
1. goat/ I/ got/ have/ a
______________________________.
2. wearing/ shirt/ am/ a/ I/ blue
______________________________.
3. a/ It’s/ day/ cloudy
______________________________.
-------------------THE END-----------------
Đáp án
ĐÁP ÁN
Thực hiện: Ban chuyên môn [hoctot.me - Trợ lý học tập AI]
I. Listen and match.
1. b | 2. b | 3. a | 4. b | 5. a |
II. Look, read and answer questions.
2. I’m wearing a dress.
3. No, it is a duck.
4. I like chicken.
5. No, it is a boat.
III. Reorder the words to make correct sentences.
1. I have got a goat.
2. I am wearing a blue shirt.
3. It’s a cloudy day.
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. Listen and write a or b. There is one example.
(Nghe và viết a hoặc b. Có một ví dụ.)
Bài nghe:
1. I’m wearing socks. (Mình đang đeo tất.)
=> a
2. I’m wearing shoes. (Mình đang đeo giày.)
=> b
3. I’m wearing trousers. (Mình đang mặc quần.)
=> b
4. I’m wearing boots. (Mình đang đi giày cao cổ.)
=> a
5. I’m wearing a T-shirt. (Mình đang mặc áo phông.)
=> b
6. I’m wearing a dress. (Mình đang mặc một chiếc váy.)
=> a
II. Look, read and answer questions.
(Nhìn, đọc và trả lời những câu hỏi.)
2. What are you wearing? (Bạn đang mặc gì vậy?)
I’m wearing a dress. (Mình đang mặc một chiếc váy liền.)
3. Is it a cow? (Đó có phải là một con bò không?)
No, it is a duck. (Không, đó là một con vịt.)
4. What do you like? (Bạn thích gì?)
I like chicken. (Mình thích thịt gà.)
5. Is it a ball? (Đó có phải là một quả bóng không?)
No, it is a boat. (Không, đó là một con thuyền.)
III. Reorder the words to make correct sentences.
(Sắp xếp lại các từ để tạo thành những câu đúng.)
1. I have got a goat. (Mình có một con dê.)
2. I am wearing a blue shirt. (Mình đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh dương.)
3. It’s a cloudy day. (Đó là một ngày có mây.)