Áp dụng quy tắc nhân, giải các bất phương trình sau :
LG a
\(\displaystyle3x < 18\)
Phương pháp giải:
Áp dụng qui tắc nhân với một số:
Khi nhân hai vế của bất phương trình với cùng một số khác 0, ta phải:
- Giữ nguyên chiều bất phương trình nếu số đó dương.
- Đổi chiều bất phương trình nếu số đó âm.
Giải chi tiết:
Ta có :
\(\displaystyle3x < 18 \Leftrightarrow 3x.{1 \over 3} < 18.{1 \over 3} \Leftrightarrow x < 6\)
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là: \(\displaystyle S= \left\{ {x|x < 6} \right\}.\)
LG b
\(\displaystyle - 2x > - 6\)
Phương pháp giải:
Áp dụng qui tắc nhân với một số:
Khi nhân hai vế của bất phương trình với cùng một số khác 0, ta phải:
- Giữ nguyên chiều bất phương trình nếu số đó dương.
- Đổi chiều bất phương trình nếu số đó âm.
Giải chi tiết:
Ta có :
\(\displaystyle - 2x > - 6 \)
\(\displaystyle\Leftrightarrow - 2x.\left( { - {1 \over 2}} \right) < - 6.\left( { - {1 \over 2}} \right) \)
\(\displaystyle\Leftrightarrow x < 3\)
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là: \(S = \displaystyle\left\{ {x|x < 3} \right\}.\)
LG c
\(\displaystyle0,2x > 8\)
Phương pháp giải:
Áp dụng qui tắc nhân với một số:
Khi nhân hai vế của bất phương trình với cùng một số khác 0, ta phải:
- Giữ nguyên chiều bất phương trình nếu số đó dương.
- Đổi chiều bất phương trình nếu số đó âm.
Giải chi tiết:
Ta có :
\(\displaystyle0,2x > 8 \Leftrightarrow 0,2.x.5 > 8.5 \Leftrightarrow x > 40\)
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là: \(S =\displaystyle\left\{ {x|x > 40} \right\}.\)
LG d
\(\displaystyle - 0,3x < 12\)
Phương pháp giải:
Áp dụng qui tắc nhân với một số:
Khi nhân hai vế của bất phương trình với cùng một số khác 0, ta phải:
- Giữ nguyên chiều bất phương trình nếu số đó dương.
- Đổi chiều bất phương trình nếu số đó âm.
Giải chi tiết:
Ta có :
\(\displaystyle - 0,3x < 12\)
\(\displaystyle\Leftrightarrow - {3 \over {10}}.x.\left( { - {{10} \over 3}} \right) > 12.\left( { - {{10} \over 3}} \right) \)
\(\displaystyle\Leftrightarrow x > - 40\)
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là: \(S = \displaystyle\left\{ {x|x > - 40} \right\}.\)
[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]