COMPARATIVE ADVERBS
(So sánh hơn của trạng từ)
- Hầu hết các trạng từ (thường nhiều hơn hai âm tiết), chúng ta hình thành dạng so sánh hơn bằng cách thêm “more”: S + V + more + trạng từ dài
Ví dụ: slowly (chậm) -> more slowly (chậm hơn)
carefully (cẩn thận) -> more carefully (cẩn thận hơn)
- Với những trạng từ có hình thức giống như tính từ như fast (nhanh), hard (khó/ chăm chỉ/ vất vả), soon (sớm),… chúng ta hình thành dạng so sánh bằng cách thêm -ER: S + V + trạng từ ngắn - ER
Ví dụ: fast (nhanh) -> faster (nhanh hơn)
hard (chăm chỉ/ khó/ vất vả) -> harder (chăm chỉ/ khó/ vất vả hơn)
- Một số trạng từ bất quy tắc:
well (tốt) -> better (tốt hơn)
badly (kém) -> worse (kém hơn)