Tiếng Anh 8 Unit 6 Skills 1

2024-09-14 09:22:01

Bài 1

Reading

1. Work in groups. Look at the picture, and discuss what you know about Alaska (its location, climate, native people, culture, ...).

(Làm việc nhóm. Nhìn vào bức tranh và thảo luận về những gì bạn biết về Alaska (vị trí, khí hậu, người bản địa, văn hóa, ....)

Read the text and check your answers.

(Đọc bài khóa và kiểm tra đáp án.)

If you go to the American state of Alaska, you might find the traditional lifestyle there interesting. Although Alaska is quite large, with nearly 1.7 million square kilometres, it has a small population of about 730,000.

The native peoples in Alaska still maintain many of their traditions. They keep their old ways of making arts and crafts alive. Various native groups have their own special styles of carving or weaving as well as their unique tribal dances and drumming. Therefore, visitors to Alaska may experience some of their culture in their villages. They may see performances of traditional music and native art in galleries and museums.

Alaska is also known for its unusual method of transport - the dogsled. Today, dog sledding (= mushing) is more of a sport than a true means of transport. The best-known race is the Iditarod Trail Sled Dog Race, a 1,510 km race from Anchorage to Nome. Mushers from all over the world come to Anchorage each March to compete for cash and prizes.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Nếu bạn đến bang Alaska của Mỹ, bạn có thể sẽ thấy lối sống truyền thống ở đó thú vị. Dù Alaska khá rộng lớn với diện tích gần 1,7 triệu ki-lô-mét vuông, nó có một dân số nhỏ khoảng 730000 người.

Người dân bản địa ở Alaska vẫn giữ được nhiều truyền thống của họ. Họ vẫn bảo tồn cách làm đồ mỹ thuật và thù công của họ. Rất nhiều nhóm người bản địa có những kiểu chạm khắc và dệt may độc đáo của riêng họ cùng với những tiếng trống và vũ điệu dân tộc độc đáo. Do đó, du khách đến Alaska sẽ trải nghiệm được một số văn hóa trong làng của họ. Họ sẽ thấy những màn biểu diễn âm nhạc truyền thống và những tác phẩm nghệ thuật bản địa trong các phòng trưng bày và viện bảo tàng.

Alaskia được biến đến với một phương thức vận chuyển đặc biệt – xe trượt tuyết có chó kéo. Ngày nay, chó kéo xe trượt tuyết trở thành một môn thể thao hơn là một phương thức vận chuyển, Cuộc đua chó kéo nổi tiếng nhất là một cuộc đua 1510 km từ Anchorage đến Nome. Người lái xe chó kéo từ khắp mọi nơi trên thế giới đến Anchorage mỗi tháng 3 để tranh đấu cho tiền và giải thưởng.


Bài 2

2. Match the highlighted words in the text with their meanings.

(Nối các từ được đánh dấu trong văn bản với ý nghĩa của chúng.)

1. maintain

a. particular ways of doing something

2. styles

b. people who drive dogsleds

3. experience

c. to do or feel something

4. mushers

d. to keep, make something continue

Lời giải chi tiết:

1. d

2. a

3. c

4. b

1 - d: maintain - to keep, make something continue

(duy trì – giữ hoặc làm cho thứ gì đó tiếp tục)

2 - a: styles - particular ways of doing something

(phong cách – phương hướng riêng biệt để làm việc gì đó)

3 - c: experience - to do or feel something

(trải nghiệm – làm hoặc cảm thấy gì đó)

4 - b: mushers - people who drive dogsleds

(người lái xe chó kéo – người lái xe trượt tuyết do chó kéo)


Bài 3

3. Read the text again and answer the questions.

(Đọc lại văn bản và trả lời câu hỏi.)

1. What is the population of Alaska?

(Dân số của Alaska là bao nhiêu?)

2. Who have special styles of carving or weaving?

(Ai có phong cách đặc biệt trong điêu khắc và dệt vải?)

3. Where can we find the culture of the native peoples in Alaska?

(Chúng ta có thể tìm thấy gì trong văn hóa của người bản địa ở Alaska?)

4. How long is the Iditarod Trail Sled Dog Race?

(Cuộc đua chó kéo Iditarod dài bao nhiêu?)

5. Is the Iditarod Trail Sled Dog Race an international competition?

(Cuộc đua chó kéo Idutarod có phải một cuộc đua quốc tế không?)

Lời giải chi tiết:

1. Alaska has small population of about 730,000.

(Alaska có dân số nhỏ khoảng 730000 người.)

2. Various native groups have their own special styles of carving or weaving as well as their unique tribal dances and drumming.

(Rất nhiều nhóm người bản địa có những kiểu chạm khắc và dệt may độc đáo của riêng họ cùng với những tiếng trống và vũ điệu dân tộc độc đáo.)

3. They may see performances of traditional music and native art in galleries and museums.

(Họ sẽ thấy những màn biểu diễn âm nhạc truyền thống và những tác phẩm nghệ thuật bản địa trong các phòng trưng bày và viện bảo tàng.)

4. The best-known race is the Iditarod Trail Sled Dog Race, a 1,510km race from Anchorage to Nome.

(Cuộc đua chó kéo nổi tiếng nhất là một cuộc đua 1510 km từ Anchorage đến Nome.)

5. Yes, it is. Mushers from all over the world come to Anchorage each March to compete to cash and prizes.

(Người lái xe chó kéo từ khắp mọi nơi trên thế giới đến Anchorage mỗi tháng 3 để tranh đấu cho tiền và giải thưởng.)


Bài 4

Speaking

4. Work in pairs. Look at the pictures and use the cues to talk about what people in some places do to maintain their traditional lifestyle.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức tranh và sử dụng các gợi ý để nói về những gì người dân ở một số nơi làm để duy trì lối sống truyền thống của họ.)

1. Chau An Village: (Thôn Châu An)

- performing traditional dances

(biểu diễn các điệu múa truyền thống)

- holding festivals

(tổ chức lễ hội)

2. Dam Ri Village (Thôn Đạm Ri)

- cooking and selling traditional food

(nấu ăn và bán thức ăn truyền thống)

- making crafts

(làm đồ thủ công)

3. Son Ca Village (Làng Sơn Ca)

- weaving clothing (dệt vải)

- singing folk songs (hát dân ca)

Example: (Ví dụ)

A: What do people in Chau An Village do to maintain their traditional lifestyle?

(Người dân ở Làng Châu An làm gì để duy trì lối sống truyền thống của họ?)

B: They perform traditional dances. They also...

(Họ biểu diễn những điệu múa truyền thống. Họ cũng...)

Lời giải chi tiết:

1. Chau An Village

A: What do people in Chau An Village do to maintain theis traditional lifestyle?

(Người làng Châu An làm gì để gìn giữ lối sống truyền thống của họ?)

B: They perform traditional dances. They also hold festivals.

(Họ biểu diễn những vũ điệu truyền thống. Họ cũng tổ chức các lễ hội.)

2. Dam Ri Village

A: What do people in Dam Ri Village do to maintain their traditional lifestyle?

(Người làng Đạm Ri làm gì để gìn giữ lối sống truyền thống của họ?)

B: They cook and sell traditional food. They also make crafts.

(Họ nấu và bán những món ăn truyền thống. Họ cũng làm đồ thủ công.)

3. Son Ca Village

A: What do people in Son Ca Village do to maintain their traditional lifestyle?

(Người làng Sơn Ca làm gì để gìn giữ lối sống truyền thống của họ?)

B: They weave clothing. They also sing folk songs.

(Họ dệt vải. Họ cũng hát dân ca nữa.)


Bài 5

5. Work in pairs. Ask and answer about how people in your area maintain their traditional lifestyle. You can use the ideas in 4 and the reading text in 1.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về cách mọi người trong khu vực của bạn duy trì lối sống truyền thống của họ. Bạn có thể sử dụng ý tưởng trong phần 4 và bài đọc trong phần 1.)

Lời giải chi tiết:

A: What do people in your area do to maintain their traditional lifestyle?

(Người vùng bạn làm gì để gìn giữ lối sống truyền thống của họ?)

B: They sell traditional food and make crafts. They also hold festivals.

(Họ bán những món ăn truyền thống và làm đồ thủ công. Họ cũng tổ chức các lễ hội nữa.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"