REPORTED SPEECH (STATEMENTS)
(Tường thuật câu trần thuật)
- Câu tường thuật được sử dụng để tường thuật lại điều mà người khác đã nói.
Ví dụ: Mi said, “I want a new computer.”
(Mi nói, “Tôi muốn máy vi tính mới.”)
=> Mi said (that) she wanted a new computer.
(Mi nói rằng cô ấy muốn máy vi tính mới.)
- Khi chúng ta chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp chúng ta thay đổi:
+ hình thức của động từ
Hiện tại đơn Mi said, “I love science.” (Mi nói, “Tôi yêu thích khoa học.”) | Quá khứ đơn Mi said (that) she loved science. (Mi nói rằng cô ấy thích khoa học.) |
Hiện tại tiếp diễn Mi said, “I am learning English.” (Mi nói, “Tôi đang học tiếng Anh.”) | Quá khứ tiếp diễn Mi said (that) she was learning English. (Mi nói rằng cô ấy đang học tiếng Anh.) |
Will “I will become a scientist,” he said. (“Tôi sẽ trở thành một nhà khoa học,” anh ấy nói.) | Would He said (that) he would become a scientist. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ trở thành một nhà khoa học.) |
+ cụm từ thời gian và địa điểm
now => then
today => that day
ago => before
tomorrow => the following day/ the next day
this week => that week
here => there
+ các đại từ tùy theo tình huống
I => he/ she
we => they
me => him/ her
…