Bài 1
1. Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted sentences.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý những câu được đánh dấu.)
Nick: Great news for us. We'll have school clouds so we won't have to carry lots of books to school.
Mi: Great!
Nick: And I won first prize in the essay contest and got an iPad so I can read books from the school clouds.
Mi: Congratulations!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Nick: Tin tốt cho chúng ta đây. Chúng ta sẽ có lưu trữ đám mây của trường nên chúng ta sẽ không phải cầm nhiều sách đến trường.
Mi: Tuyệt!
Nick: Và mình đã thắng giải nhất trong cuộc thi viết luận và có một cái máy tính bảng nên mình có để đọc sách từ lưu trữ đám mây của trường.
Mi: Chúc mừng cậu!
Bài 2
2. Work in pairs. Give news and respond to the news in the following situations.
(Làm việc theo cặp. Đưa tin và trả lời tin trong các tình huống sau.)
1. You tell your classmate about the new vending machine at your school.
2. You tell your classmate about a new laptop that your dad gave you on your birthday.
Lời giải chi tiết:
1. You tell your classmate about the new vending machine at your school.
(Bạn nói với bạn cùng lớp về máy bán hàng tự động ở trường.)
A: Great news for us. Our school has the new vending machine.
(Tin tốt cho chúng ta đây. Trường chúng ta có máy bán hàng tự động mới.)
B: Great!
(Tuyệt!)
2. You tell your classmate about a new laptop that your dad gave you on your birthday.
(Bạn nói với bạn cùng lớp về máy tính xách tay mới mà bố bạn tặng bạn trong ngày sinh nhật.)
A: Hi, B. What's up? My dad just gave me a new laptop on my birthday.
(Chào B. Có chuyện gì thế? Bố mình mới tặng mình một cái máy tính xách tay mới.)
B: Great. Happy birthday to you, A.
(Tuyệt. Chúng mừng sinh nhật cậu, A.)
Bài 3
3. Work in pairs. Read the posts from some students about online learning and complete the table.
(Làm việc theo cặp. Đọc bài viết của một số học sinh về học trực tuyến và hoàn thành bảng.)
Mi: Our teacher uses Zoom to teach. But some students don't have computers or smartphones. Others complain about the poor connection. I also feel more stressed when learning online.
Tom: Our teacher uses Google Meet for video conferencing. It’s quite convenient, and we don't have to get up early. Still, I prefer to study face to face. I want to see my classmates.
Phong: We use Microsoft Teams. I don't like online learning. My eyes get tired. I can’t concentrate well. But online learning helps us become more independent.
Nick: We use Zoom to discuss and share ideas. We interact in breakout rooms. It also helps us avoid traffic jams. But I’m not happy about the Internet connection at times.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Mi: Giáo viên của chúng tôi dùng Zoom để dạy. Nhưng có vài học sinh không có máy tính hay điện thoại thông minh. Những người khác thì than phiền về kết nối yếu. Mình cũng cảm thấy áp lực hơn khi học trực tuyến.
Tom: Giáo viên dùng Google Meet cho việc học trực tuyến. Nó khá tiện lợi, và chúng ta không cần dậy sớm. Nhưng mà mình vẫn thích học trực tiếp hơn. Mình muốn gặp các bạn cùng lớp.
Phong: Tụi mình dùng Microsoft Teams. Mình không thích học trực tuyến. Mắt mình mỏi. Mình không thể tập trung. Nhưng học trực tuyến giúp chúng ta học tập độc lập hơn.
Nick: Tụi mình dùng Zoom để thảo luận và chia sẻ ý tưởng. Tụi mình tương tác trong các phòng chia nhỏ. Nó cũng giúp tụi mình tránh kẹt xe. Nhưng mình nhiều lần không vui với kết nối mạng.
Lời giải chi tiết:
Benefits (Lợi ích) | Problems (Vấn đề) |
1. It’s convenient. (Thuận tiện) 2. Don't have to get up early. (Không phải dậy sớm.) 3. Helps us become more independent. (Giúp chúng ta trở nên độc lập hơn.) 4. Helps us avoid traffic jams. (Tránh kẹt xe.) | 1. Some students don’t have computers or smartphones. (Vài học sinh không có máy tính hoặc điện thoại.) 2. The poor connection / Students feel more streesed. (Kết nối yếu/ Học sinh cảm thấy áp lực hơn.) 3. The eyes get tired / Students can't concentrate well. (Mỏi mắt/ Học sinh không bị tập trung.) 4. The Internet connection. (Kết nối mạng.) |
Bài 4
4. Work in groups. Talk about a platform you use for your online classes or one you know about. What are the benefits and problems of using it?
(Làm việc nhóm. Nói về một nền tảng bạn sử dụng cho trực tuyến của bạn các lớp học hoặc một trong những bạn biết về. Những lợi ích là gì và vấn đề của việc sử dụng nó?)
Lời giải chi tiết:
Flatform: Zoom meeting
(Nền tảng: Zoom meeting)
Benefits (lợi ích) | Problems (vấn đề) |
1. user-friendly (thân thiện với người dùng) 2. multi-functional (đa chức năng: screen sharing, room breaking...) 4. high security (bảo mật cao) 3. possible for large-sized class (khả dụng cho lớp học có sĩ số đông) | 1. limit time (giới hạn thời gian) 2. chargeable (có tính phí) |
Bài 5
5. Report the answers of one of your group members to the class.
(Báo cáo câu trả lời của một trong các thành viên trong nhóm của bạn trước lớp.)
Lời giải chi tiết:
Lan said that her extra class used Zoom. She said that one of it benefits is that it's easy to use. However, one problem reported is that the users have to pay fee to have meetings without the time limitation.
(Lan nói rằng lớp học thêm của cô ấy học qua Zoom. Cô ấy nói rằng một trong những lợi ích của nó là dễ sử dụng. Tuy nhiên, một vấn đề được báo cáo lại chính là người dùng phải trả phí để có những buổi học không bị giới hạn về thời gian.)