Bài 1
I can talk about what I will be doing in the future.
(Tôi có thể nói về những gì tôi sẽ làm trong tương lai.)
will and be going to
1. Complete the sentences from the online forum on page 54. Which sentence refers to a general prediction and which refers to a definite plan or intention?
(Hoàn thành các câu từ diễn đàn trực tuyến ở trang 54. Câu nào đề cập đến một dự đoán chung và câu nào đề cập đến một kế hoạch hoặc ý định cụ thể?)
a. I'm ___________ start up my own business.
b. ___________ retire young.
Lời giải chi tiết:
a. I'm going to start up my own business.
(Tôi sẽ bắt đầu việc kinh doanh riêng của mình.)
=> This sentence refers to a definite plan or intention.
(Câu này đề cập đến một kế hoạch hoặc ý định xác định.)
b. I’ll retire young.
(Tôi sẽ nghỉ hưu sớm.)
=> This sentence refers to a general prediction.
(Câu này đề cập đến một dự đoán chung.)
Bài 2
2. Choose the correct options. Then ask and answer the questions with a partner.
(Chọn những lựa chọn đúng. Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi với một người bạn.)
1. Do you think you will / are going to travel into space?
2. How many people will / are going to live on Earth in 2100?
3. Do you think that one day you'll / you’re going to be famous?
4. Who will / is going to take up a new sport this summer?
5. Will you / Are you going to watch TV tonight?
Lời giải chi tiết:
Giải thích:
1. Câu có “think” – hỏi về một dự đoán => dùng will.
Do you think you will travel into space?
(Bạn có nghĩ rằng bạn sẽ du hành vào không gian?)
Yes, I think so.
(Vâng, tôi nghĩ vậy.)
2. Câu hỏi về một dự đoán chung trong tương lai => dùng will.
How many people will live on Earth in 2100?
(Có bao nhiêu người sẽ sống trên Trái đất vào năm 2100?)
There are about ten billions people will live on Earth in 2100.
(Có khoảng mười tỷ người sẽ sống trên Trái đất vào năm 2100.)
3. Câu có “think” – hỏi về một dự đoán chung => dùng will.
Do you think that one day you'll be famous?
(Bạn có nghĩ rằng một ngày nào đó bạn sẽ nổi tiếng?)
No, I don’t think one day I’ll be famous.
(Không, tôi không nghĩ một ngày nào đó mình sẽ nổi tiếng.)
4. Câu nói về một dự định tại thời điểm xác định trong tương lai “this summer – mùa hè này” => dùng be going to.
Who is going to take up a new sport this summer?
(Ai sẽ tham gia một môn thể thao mới trong mùa hè này?)
Minh – my friend is going to take up a new sport this summer.
(Minh – bạn tôi sẽ tham gia một môn thể thao mới vào mùa hè này.)
5. Câu hỏi về một dự định cụ thể xảy ra trong tương lai gần “tonight” => dùng be going to
Are you going to watch TV tonight?
(Bạn sẽ xem TV tối nay?)
Yes, I am going to watch a TV show on VTV tonight.
(Vâng, tôi sẽ xem một chương trình truyền hình trên VTV tối nay.)
Bài 3
3. Complete the dialogue with the correct form of will and be going to and the verbs in brackets.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với dạng đúng của 'will' và 'be going to' và các động từ trong ngoặc.)
Joe: I’ve decided that 1 ____________ (I / teach) myself the guitar.
Sam: Great! That 2 ____________ (be) fun. When 3 __________ (you / start) learning?
Joe: I’m not sure. I don’t think that 4 __________ (my mother / buy) me a guitar, so first of all 5 _______________ (I / buy) myself a cheap guitar. Then 6 ____________ (I / visit) the outdoor music festival next month to practise with other people.
Sam: Oh, that’s a good idea. I’m sure 7 ______________ (you / enjoy) yourself there.
8 _____________ (the weather / be) good, do you think?
Joe: I’ve no idea, but 9 ________________ (I / not change) my plans.
Sam: I’m sure 10 ______________ (you /learn) quickly.
Joe: I hope so.
Lời giải chi tiết:
Joe: I’ve decided that 1 I’m going to teach myself the guitar.
(Tôi đã quyết định rằng tôi sẽ tự học guitar.)
Sam: Great! That 2 will be fun. When 3 are you going to start learning?
(Tuyệt vời! Nó sẽ thú vị đó. Khi nào bạn sẽ bắt đầu học?)
Joe: I’m not sure. I don’t think that 4 my mother will buy me a guitar, so first of all 5 I’m going to buy myself a cheap guitar. Then 6 I’m going to visit the outdoor music festival next month to practise with other people.
(Tôi không chắc. Tôi không nghĩ rằng mẹ tôi sẽ mua cho tôi một cây đàn guitar, vì vậy trước tiên tôi sẽ mua cho mình một cây đàn rẻ tiền. Sau đó tôi sẽ đến lễ hội âm nhạc ngoài trời vào tháng tới để luyện tập với những người khác.)
Sam: Oh, that’s a good idea. I’m sure 7 you will enjoy yourself there.
(Ồ, đó là một ý kiến hay. Tôi chắc chắn bạn sẽ tận hưởng chính mình ở đó.)
8 Will the weather be good, do you think?
(Bạn nghĩ thời tiết sẽ tốt chứ?)
Joe: I’ve no idea, but 9 I’m not going to change my plans.
(Tôi không biết, nhưng tôi sẽ không thay đổi kế hoạch của mình.)
Sam: I’m sure 10 you will learn quickly.
(Tôi chắc chắn bạn sẽ học nhanh thôi.)
Joe: I hope so.
(Tôi hy vọng như vậy.)
Bài 4
Future continuous
(Tương lai tiếp diễn)
4. Study the sentence from the online forum on page 54. Then choose the correct options in the Rules.
(Nghiên cứu câu từ diễn đàn trực tuyến ở trang 54. Sau đó chọn các tùy chọn đúng trong Quy tắc.)
In two years, I hope that I'll be doing my black belt and I'll be happy.
(Trong hai năm nữa, tôi hy vọng rằng tôi sẽ đạt được đai đen và tôi sẽ hạnh phúc.)
NOT I'll be being happy.
(KHÔNG VIẾT Tôi sẽ hạnh phúc.)
RULES
1. The future continuous predicts or describes an action which we think will be finished / will be in progress at a specific point in the future.
2. We use / don’t use continuous tenses with state verbs such as be, seem...
Lời giải chi tiết:
1. The future continuous predicts or describes an action which we think will be in progress at a specific point in the future.
(Thì tương lai tiếp diễn dự đoán hoặc mô tả một hành động mà chúng ta nghĩ sẽ xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.)
2. We don’t use continuous tenses with state verbs such as be, seem...
(Chúng ta không sử dụng các thì tiếp diễn với các động từ trạng thái như be, seem...)
Bài 5
5. Order the words to make sentences. There is one extra word in each sentence.
(Sắp xếp các từ để tạo thành câu. Có một từ thừa trong mỗi câu.)
1. watching TV / you / be / will / been / this time tomorrow / ?
2. the match / won't / don't / we / be / watching / on Sunday
3. will / staying / you / are / in a hotel / be / this time next week / ?
4. studying here / I / be / won't / to / when I'm older
5. humans / living / live / be / will / in the future / on Mars / ?
Lời giải chi tiết:
1. Will you be watching TV this time tomorrow?
(Giờ này ngày mai bạn sẽ xem TV đúng không?)
2. We won’t be watching the match on Sunday.
(Chúng tôi sẽ không xem trận đấu vào Chủ nhật.)
3. Will you be staying in a hotel this time next week?
(Bạn sẽ ở khách sạn vào thời điểm này tuần tới chứ?)
4. I won’t be studying here when I’m older.
(Tôi sẽ không học ở đây khi tôi lớn hơn.)
5. Will humans be living on Mars in the future?
(Con người sẽ sống trên sao Hỏa trong tương lai?)
Use it!
6. USE IT! Work in pairs using the future continuous and words from the boxes. Ask and answer the question about your future.
(Làm việc theo cặp sử dụng thì tương lai tiếp diễn và các từ trong hộp. Hỏi và trả lời câu hỏi về tương lai của bạn.)
What do you think you’ll be doing on Saturday morning?
(Bạn nghĩ bạn sẽ làm gì vào sáng thứ bảy?)
Do you think humans will be living longer in fifty years’ time?
(Bạn có nghĩ rằng con người sẽ sống lâu hơn sau 50 năm nữa không?)
Lời giải chi tiết:
Do you think you will be doing your homework on Saturday morning?
(Bạn có nghĩ rằng bạn sẽ làm bài tập về nhà vào sáng thứ Bảy không?)
How many planets do you think people will be living in fifty years’ time?
(Bạn nghĩ con người sẽ sinh sống ở bao nhiêu hành tinh trong thời gian 50 năm nữa?)
Where will you be studying later?
(Bạn sẽ học ở đâu sau này?)
What will you be watching on TV tonight?
(Bạn sẽ xem gì trên TV tối nay?)
What will you be wearing this time tomorrow?
(Bạn sẽ mặc gì vào giờ này ngày mai?)
Do you think your brother will be working abroad next year?
(Bạn có nghĩ rằng anh trai bạn sẽ làm việc ở nước ngoài năm tới không?)
Finished?
Finished? Write what you’ll be doing in ten years’ time?
(Viết những gì bạn sẽ làm trong thời gian mười năm nữa?)
Lời giải chi tiết:
In ten years’ time, I’ll be working for a big company and making lots of money. Then I’ll be buying a house myself for me and my family.
(Trong thời gian mười năm nữa, tôi sẽ làm việc cho một công ty lớn và kiếm được nhiều tiền. Sau đó, tôi sẽ tự mua nhà cho mình và gia đình.)
I’ll be traveling around my country in ten years’ time. Then I’ll be participating in volunteer organizations in remote areas to help poor children.
(Tôi sẽ đi du lịch vòng quanh đất nước của mình sau mười năm nữa. Khi đó tôi sẽ tham gia các tổ chức tình nguyện ở vùng sâu vùng xa để giúp đỡ trẻ em nghèo.)
I will learn about cooking and business, then I’ll be opening a chain of my own restaurants.
(Tôi sẽ học nấu ăn và kinh doanh, sau đó tôi sẽ mở một chuỗi nhà hàng của riêng mình.)