Bài 1
VOCABULARY - Uses of get
(Cách sử dụng get)
1. Complete the sentences.
(Hoàn thành các câu.)
1. Dominic is getting ________. He'll be sixty on his next birthday.
2. I first got a bank ________ when I was twelve years old.
3 You won't get a driving ________ unless you pass your test.
4 My grandma doesn't work any more. She gets a _________ now.
5 Mike studied at university for five years to get a _________ in medicine.
Lời giải chi tiết:
1. Dominic is getting old. He'll be sixty on his next birthday.
(Dominic đang già đi. Ông ấy sẽ sáu mươi tuổi vào ngày sinh nhật tới.)
2. I first got a bank account when I was twelve years old.
(Lần đầu tiên tôi có tài khoản ngân hàng là khi tôi 12 tuổi.)
3 You won't get a driving license unless you pass your test.
(Bạn sẽ không nhận được giấy phép lái xe trừ khi bạn vượt qua bài kiểm tra.)
4 My grandma doesn't work any more. She gets a pension now.
(Bà tôi không làm việc nữa. Bây giờ bà được nhận lương hưu.)
5 Mike studied at university for five years to get a degree in medicine.
(Mike đã học đại học 5 năm để lấy bằng y khoa.)
Bài 2
READING - Future humans
(Nhân loại trong tương lai)
2. Match the words with the definitions.
(Nối các từ với các định nghĩa.)
1. damage something so that it can't be used _________
2. control something so that it behaves as we want it to _________
3. use and analyse information with the help of a computer _________
4. slowly change something so that it works better in a new situation _________
Lời giải chi tiết:
1. damage something so that it can't be used: destroy
(làm hỏng cái gì đó để nó không thể được sử dụng: phá hủy)
2. control something so that it behaves as we want it to: manipulate
(kiểm soát một cái gì đó để nó hoạt động như chúng ta muốn: điều khiển)
3. use and analyse information with the help of a computer: process
(sử dụng và phân tích thông tin với sự trợ giúp của máy tính: xử lý)
4. slowly change something so that it works better in a new situation: adapt
(thay đổi điều gì đó một cách từ từ để nó hoạt động tốt hơn trong hoàn cảnh mới: thích nghi)
Bài 3
LANGUAGE FOCUS - The first conditional with if and unless; might vs. will
(Câu điều kiện loại I với if và unless, might và will)
3. Complete the sentences with If, unless or the correct form of might or will.
(Hoàn thành các câu với If, unless khi hoặc hình thức đúng của might hoặc will.)
1. We _______ spend some time in Portugal next summer, but we aren't sure.
2. You'll be exhausted _________ you relax this weekend.
3. I ________ see you later, but I hope I do.
4. He ________ get rich because he works extremely hard.
5. We _______ win the match. The other team is better.
6. Will you go to the party________ Leo invites you?
Lời giải chi tiết:
1. We might spend some time in Portugal next summer, but we aren't sure.
(Chúng tôi có thể dành thời gian ở Bồ Đào Nha vào mùa hè tới, nhưng chúng tôi không chắc chắn.)
2. You'll be exhausted unless you relax this weekend.
(Bạn sẽ kiệt sức trừ khi bạn thư giãn vào cuối tuần này.)
3. I might not see you later, but I hope I do.
(Tôi có thể không gặp lại bạn sau này, nhưng tôi hy vọng là có.)
4. He will get rich because he works extremely hard.
(Anh ấy sẽ trở nên giàu có vì anh ấy làm việc cực kỳ chăm chỉ.)
5. We will not win the match. The other team is better.
(Chúng tôi sẽ không thắng trận đấu. Đội khác tốt hơn.)
6. Will you go to the party if Leo invites you?
(Bạn sẽ đến bữa tiệc nếu Leo mời bạn chứ?)
Bài 4
VOCABULARY AND LISTENING - Lifestyle choices
(Lựa chọn phong cách sống)
4. Listen to Jasmine and Liam talking about their summer holiday. Choose the correct words.
(Hãy nghe Jasmine và Liam nói về kỳ nghỉ hè của họ. Chọn từ đúng.)
1. Liam / Jasmine is calling his / her friend.
(Liam / Jasmin đang gọi cho bạn của anh ấy / cô ấy.)
2. Jasmine is going to spend the summer abroad / in England.
(Jasmine sẽ nghỉ hè ở nước ngoài / ở Anh.)
3. Jasmine will be travelling around South America for a few months / weeks.
(Jasmine sẽ đi du lịch vòng quanh Nam Mỹ trong vài tháng/tuần.)
4. Liam's dad wants to take some time out in July / August.
(Bố của Liam muốn dành thời gian đi chơi vào tháng Bảy / tháng Tám.)
5. Liam's dad will / won't earn a lot of money soon.
(Bố của Liam sẽ / sẽ không kiếm được nhiều tiền sớm.)
6. Jasmine says Liam should take up a sport / watch TV.
(Jasmine nói Liam nên tham gia một môn thể thao / xem TV.)
Bài 5
5. Tick (✔) the correct sentence.
(Đánh dấu (✔) vào câu đúng.)
1. This time next week we will be travelling around Italy.
This time next week we will travel around Italy.
2. I'm going to take up tennis. It's such a great sport.
I'll be taking up tennis. It's such a great sport.
3. Tomorrow at five o'clock, Callum will get ready for the party.
Tomorrow at five o'clock, Callum will be getting ready for the party.
4. I think we'll be winning this game.
I think we'll win this game.
5. Jamie says he isn't going to work in the summer.
Jamie says he won't work in the summer.
Lời giải chi tiết:
1. This time next week we will be travelling around Italy. (✔)
(Giờ này tuần tới chúng tôi sẽ đang đi vòng quanh nước Ý.)
This time next week we will travel around Italy.
(Giờ này tuần tới chúng tôi sẽ đi vòng quanh nước Ý.)
2. I'm going to take up tennis. It's such a great sport. (✔)
(Tôi dự định sẽ chơi quần vợt. Đó là một môn thể thao tuyệt vời.)
I'll be taking up tennis. It's such a great sport.
(Tôi sẽ chơi quần vợt. Đó là một môn thể thao tuyệt vời.)
3. Tomorrow at five o'clock, Callum will get ready for the party.
(Ngày mai lúc 5 giờ, Callum sẽ chuẩn bị sẵn sàng cho bữa tiệc.)
Tomorrow at five o'clock, Callum will be getting ready for the party. (✔)
(Ngày mai lúc 5 giờ, Callum sẽ đang chuẩn bị sẵn sàng cho bữa tiệc.)
4. I think we'll be winning this game.
(Tôi nghĩ chúng ta sẽ đang thắng trò chơi này.)
I think we'll win this game. (✔)
(Tôi nghĩ chúng ta sẽ thắng trò chơi này.)
5. Jamie says he isn't going to work in the summer.
(Jamie nói rằng anh ấy định sẽ không đi làm vào mùa hè.)
Jamie says he won't work in the summer. (✔)
(Jamie nói rằng anh ấy sẽ không đi làm vào mùa hè.)
Bài 6
SPEAKING - Making arrangements
6. Choose the correct words. Then practise with your partner.
(Chọn từ đúng. Sau đó thực hành với bạn của bạn.)
Mum: So, Leah, you've (1) have / get / got a busy day ahead.
Leah: I know, it’s crazy. And I've got a basketball match tonight, too.
Mum: What (2) time / day / hour does it start?
Leah: It starts at six. Are you coming to watch?
Mum: Yes, I (3) plan / hope / want so. Don’t (4) remember / remind / forget that we're going to London tomorrow.
Leah: What? Why?
Mum: Remember — it’s your cousin's wedding. The train (5) leaves / leaving / left at seven, so we can't be late.
Leah: Cool. Can you remind (6) my / I / me to get him a present later?
Mum: Right — I’m reminding you now to get your cousin a present. OK?
Leah: OK. Thanks, Mum.
Lời giải chi tiết:
1. Câu có you’ve – dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành nên động từ phía sau chia phân từ hai => chọn got.
You’ve got a busy day ahead.
(Bạn có một ngày bận rộn phía trước.)
2. Câu hỏi về thời gian trận đấu bắt đầu => chọn time.
What time does it start?
(Nó bắt đầu lúc mấy giờ?)
3. Người nói bày tỏ mong muốn đến xem trận đấu => chọn hope.
I hope so.
(Tôi hi vọng vậy.)
4. Câu mang mục đích nhắc nhở về chuyến đi London ngày mai. => chọn forget.
Don’t forget that we're going to London tomorrow.
(Đừng quên là chúng ta sẽ đi đến Luân Đôn vào ngày mai.)
5. Câu nói về một lịch trình, một sự kiện trong tương lai nên cần dùng động từ thì hiện tại đơn. => chọn leaves.
The train leaves at seven.
(Chuyến tàu rời đi lúc bảy giờ.)
6. Cấu trúc “ Can + S + V + O…?” – ở đây sau động từ chúng ta cần một tân ngữ. => chọn me.
Các đáp án khác:
I là chủ ngữ, my là tính từ sở hữu nên không thể đứng ở vị trí này.
Can you remind me to get him a present later?
(Mẹ có thể nhắc con mua quà cho anh ấy lát nữa được không?)
Mum: So, Leah, you've (1) got a busy day ahead.
(Vậy, Leah, con có một ngày bận rộn phía trước.)
Leah: I know, it’s crazy. And I've got a basketball match tonight, too.
(Con biết, thật điên rồ. Và con cũng có một trận đấu bóng rổ tối nay.)
Mum: What (2) time does it start?
(Mấy giờ nó bắt đầu?)
Leah: It starts at six. Are you coming to watch?
(Nó bắt đầu lúc sáu giờ. Mẹ sẽ đến để xem sao?)
Mum: Yes, I (3) hope so. Don’t (4) forget that we're going to London tomorrow.
(Ừ, mẹ hy vọng như vậy. Đừng quên rằng chúng ta sẽ đến London vào ngày mai.)
Leah: What? Why?
(Cái gì ạ? Tại sao vậy?)
Mum: Remember — it’s your cousin's wedding. The train (5) leaves at seven, so we can't be late.
(Hãy nhớ rằng - đó là đám cưới của anh họ con. Chuyến tàu khởi hành lúc bảy giờ, vì vậy chúng ta không thể bị trễ.)
Leah: Cool. Can you remind (6) me to get him a present later?
(Tuyệt. Lát nữa có thể nhắc con mua quà cho anh ấy được không?)
Mum: Right — I’m reminding you now to get your cousin a present. OK?
(Đúng rồi – Mẹ sẽ nhắc con đi mua quà cho em họ của con. Được chưa?)
Leah: OK. Thanks, Mum.
(Vâng. Cảm ơn Mẹ.)
Bài 7
WRITING - A blog post
7. Read the blog and complete it with the correct words. There are two extra words.
(Đọc blog và hoàn thành nó với các từ chính xác. Có hai từ thừa.)
If we were to set off for a new home besides Earth, it would be very likely that the planet must have had a very (1) _____________ atmosphere compared to our homeland. It would not be hard for us to (2) _____________ adapt to the environment there. With the advanced technology nowadays, it is even possible that we can create an artificial sun (3) ________ lighting, as well as day and night system. Depending on the ecosystem there, we may choose the best ways to develop (4) __________ in terms of agriculture or industry. As we are settling down on a new place, our life will be surrounded with lots of work, (5) ___________ growing and finding edibie plants and vegetables, exploiting the planet's essential (6) ___________ resources for recreating a new society. It will (7) ___________ a lot of time to rebuild a new society, but with the great intelligence of human beings nowadays, that process will be much shorter (8) ____________ before. In addition, people may also discover new materials that can be used to (9) ____________ extremely advanced inventions and techniques that can help our lives on a new planet become much more comfortable.
Lời giải chi tiết:
If we were to set off for a new home besides Earth, it would be very likely that the planet must have had a very (1) similar atmosphere compared to our homeland. It would not be hard for us to (2) quickly adapt to the environment there. With the advanced technology nowadays, it is even possible that we can create an artificial sun (3) for lighting, as well as day and night system. Depending on the ecosystem there, we may choose the best ways to develop (4) more in terms of agriculture or industry. As we are settling down on a new place, our life will be surrounded with lots of work, (5) including growing and finding edibie plants and vegetables, exploiting the planet's essential (6) natural resources for recreating a new society. It will (7) take a lot of time to rebuild a new society, but with the great intelligence of human beings nowadays, that process will be much shorter (8) than before. In addition, people may also discover new materials that can be used to (9) create extremely advanced inventions and techniques that can help our lives on a new planet become much more comfortable.
(Nếu chúng ta đặt chân đến một ngôi nhà mới bên ngoài Trái đất, rất có thể hành tinh này phải có bầu khí quyển tương tự so với quê hương của chúng ta. Sẽ không khó để chúng ta nhanh chóng thích nghi với môi trường ở đó. Với công nghệ tiên tiến hiện nay, thậm chí chúng ta có thể tạo ra mặt trời nhân tạo để chiếu sáng, cũng như hệ thống ngày và đêm. Tùy thuộc vào hệ sinh thái ở đó, chúng ta có thể chọn những cách tốt nhất để phát triển hơn về nông nghiệp hoặc công nghiệp. Khi chúng ta định cư ở một nơi ở mới, cuộc sống của chúng ta sẽ bị bao vây bởi rất nhiều công việc, bao gồm trồng và tìm kiếm các loại cây và rau củ, khai thác các nguồn tài nguyên thiên nhiên thiết yếu của hành tinh để tái tạo một xã hội mới. Sẽ mất rất nhiều thời gian để xây dựng lại một xã hội mới, nhưng với trí thông minh tuyệt vời của con người ngày nay, quá trình đó sẽ ngắn hơn rất nhiều so với trước đây. Ngoài ra, con người cũng có thể khám phá ra những nguyên vật liệu mới có thể được sử dụng để tạo ra những phát minh và kỹ thuật cực kỳ tiên tiến có thể giúp cuộc sống của chúng ta trên một hành tinh mới trở nên thoải mái hơn rất nhiều.)
Bài 8
VOCABULARY - Schools and exams
8. Complete the words.
(Hoàn thành các từ.)
1. You must o_________ the rules at school!
2. Do you have to wear a school u________?
3. She got good m________ in her exams.
4. I left p_______ school when I was eleven.
5. You need to study or you'll f________ the exam tomorrow!
6. I want to g________ into fashion college.
Lời giải chi tiết:
1. You must obey the rules at school!
(Bạn phải tuân theo các quy tắc ở trường!)
2. Do you have to wear a school uniform?
(Bạn có phải mặc đồng phục học sinh không?)
3. She got good marks in her exams.
(Cô ấy đã đạt điểm cao trong các kỳ thi của mình.)
4. I left primary school when I was eleven.
(Tôi rời trường tiểu học khi tôi mười một tuổi.)
5. You need to study or you'll fail the exam tomorrow!
(Bạn cần phải học hoặc bạn sẽ trượt kỳ thi vào ngày mai!)
6. I want to get into fashion college.
(Tôi muốn vào đại học thời trang.)
Bài 9
9. Choose the best words to complete the sentences.
(Chọn những từ tốt nhất để hoàn thành các câu.)
1. My sister is very ___________. She makes amazing jewellery.
a. unusual b. challenging c. creative
2. Yesterday we visited a / an __________ town in Turkey. I love looking at old buildings.
a. historic b. ordinary c. creative
3. This classroom is rather ______________. There are no desks or chairs in it.
a. ordinary b. historic c. unusual
4. Travelling to a foreign country can be ____________ when you don't know the language.
a. unusual b. challenging c. ordinary
5. This is just another __________ day. Nothing interesting has happened.
a. creative b. ordinary c. historic
Lời giải chi tiết:
1. My sister is very ___________. She makes amazing jewellery.
(Em gái tôi rất ___________. Cô ấy làm đồ trang sức tuyệt vời.)
a. unusual (bất thường)
b. challenging (thử thách)
c. creative (sáng tạo)
Chọn c. creative
My sister is very creative. She makes amazing jewellery.
(Em gái tôi rất sáng tạo. Cô ấy làm đồ trang sức tuyệt vời.)
2. Yesterday we visited a / an __________ town in Turkey. I love looking at old buildings.
(Hôm qua chúng tôi đã đến thăm một thị trấn __________ ở Thổ Nhĩ Kỳ. Tôi thích ngắm nhìn các tòa nhà cũ.)
a. historic (lịch sử)
b. ordinary (bình thường)
c. creative (sáng tạo)
Chọn a. historic
Yesterday we visited a historic town in Turkey. I love looking at old buildings.
(Hôm qua chúng tôi đã đến thăm một thị trấn lịch sử ở Thổ Nhĩ Kỳ. Tôi thích ngắm nhìn các tòa nhà cũ.)
3. This classroom is rather ______________. There are no desks or chairs in it.
(Lớp học này khá ______________. Không có bàn hoặc ghế trong đó.)
a. ordinary (bình thường)
b. historic (lịch sử)
c. unusual (bất thường)
Chọn c. unusual
This classroom is rather unusual. There are no desks or chairs in it.
(Lớp học này khá khác thường. Không có bàn hoặc ghế trong đó.)
4. Travelling to a foreign country can be ____________ when you don't know the language.
(Đi du lịch nước ngoài có thể là____________ khi bạn không biết ngôn ngữ đó.)
a. unusual (bất thường)
b. challenging (thử thách)
c. ordinary (bình thường)
Chọn b. challenging
Travelling to a foreign country can be challenging when you don't know the language.
(Đi du lịch nước ngoài có thể là thử thách khi bạn không biết ngôn ngữ đó.)
5. This is just another __________ day. Nothing interesting has happened.
(Đây chỉ là một ngày __________ khác. Không có gì thú vị đã xảy ra.)
a. creative (sáng tạo)
b. ordinary (bình thường)
c. historic (lịch sử)
Chọn b. ordinary
This is just another ordinary day. Nothing interesting has happened.
(Đây chỉ là một ngày bình thường khác. Không có gì thú vị đã xảy ra.)
Bài 10
LANGUAGE FOCUS - can, could, be able to
10. Order the words to make sentences and questions.
(Sắp xếp các từ để tạo thành câu và câu hỏi.)
1. your / can / speak / German / father / ?
2. be able / go / by train / they / to / will / ?
3. get / David / for / couldn't / the concert / tickets
4. exam / I / with / your / you / help / can’t
5. swim /you / you / when / were / could / four / ?
6. won't / come / tomorrow / be / Vania / able to
Lời giải chi tiết:
1. Can your father speak German?
(Bố của bạn có nói được tiếng Đức không?)
2. Will they be able to go by train?
(Họ có thể đi tàu không?)
3. David couldn't get tickets for the concert.
(David không mua được vé cho buổi hòa nhạc.)
4. I can't help you with your exam.
(Tôi không thể giúp bạn làm bài kiểm tra của bạn.)
5. Could you swim when you were four?
(Bạn có thể bơi hồi bạn bốn tuổi không?)
6. Vania won't be able to come tomorrow.
(Vania sẽ không thể đến vào ngày mai.)
Bài 11
VOCABULARY AND LISTENING - Courses and careers
11. Listen to Joshua talking to a careers advisor. Write true or false.
(Hãy nghe Joshua nói chuyện với một cố vấn nghề nghiệp. Viết đúng hoặc sai.)
1. Joshua's dad works in a construction company. ____
(Bố của Joshua làm việc trong một công ty xây dựng.)
2. Joshua's sister studied nursing. ____
(Em / chị gái của Joshua học điều dưỡng.)
3. Joshua wants to apply for a job in a law company. ____
(Joshua muốn xin việc ở một công ty luật.)
4. Joshua doesn't want a career in entertainment. ____
(Joshua không muốn theo ngành giải trí.)
5. The advisor tells Joshua he could try journalism. ____
(Người cố vấn nói với Joshua rằng anh ấy có thể thử ngành báo chí.)
6. Joshua is interested in writing. ____
(Joshua có hứng thú với việc viết.)
7. Joshua's uncle works in a school. ____
(Chú của Joshua làm việc ở trường học.)
8. Joshua has applied for an IT course. ____
(Joshua đã đăng ký khóa học công nghệ thông tin.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
C = Careers advisor, J = Joshua
C Joshua, what do you want to do when you finish school?
J I don’t really know.
C That’s OK. It’s my job as a careers advisor to help you think about the options. Can you tell me about your family? What do they do?
J My dad is an engineer – he works in a construction company. They build new roads. My mum studied nursing and she works in a hospital. I’ve got an older sister, Sophie. She’s at university in London and she’s applying for jobs with some big law companies. I’m not really interested in any of those things, though.
C Well, what do you like doing in your free time?
J I usually hang out with my friends, play video games, go to the cinema, or listen to music.
C Are you good at singing or acting? You could have a career in entertainment.
J No, it’s not for me.
C How about journalism? You could write film or game reviews.
J I’m not into writing. I prefer maths and science.
C How about doing a course in computing? There are lots of options there for students who are good at maths and science.
J It’s great, but my uncle studied IT and he ended up teaching IT in an elementary school. I don’t want that.
C I’m sure you can get a job in an IT company if you get the right qualifications.
J Will I be earning a lot of money?
C It depends. Some IT work is very well-paid, even more than jobs in law.
J That sounds great! Thank you for your help!
Tạm dịch:
C = Cố vấn hướng nghiệp, J = Joshua
C Joshua, bạn muốn làm gì khi học xong?
J Tôi thực sự không biết.
C Không sao đâu. Công việc của tôi với tư cách là cố vấn hướng nghiệp chính là giúp bạn suy nghĩ về các lựa chọn. Bạn có thể kể cho tôi nghe về gia đình bạn được không? Họ làm gì?
J Bố tôi là kỹ sư – ông ấy làm việc ở một công ty xây dựng. Họ xây dựng những con đường mới. Mẹ tôi học ngành y tá và làm việc ở bệnh viện. Tôi có một người chị gái, Sophie. Chị ấy đang học đại học ở London và đang xin việc ở một số công ty luật lớn. Tuy nhiên, tôi không thực sự quan tâm đến bất kỳ điều gì trong số đó.
C À, bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?
J Tôi thường đi chơi với bạn bè, chơi trò chơi điện tử, đi xem phim hoặc nghe nhạc.
C Bạn có giỏi ca hát hay diễn xuất không? Bạn có thể có một sự nghiệp trong ngành giải trí.
J Không, nó không dành cho tôi đâu.
C Còn nghề báo thì sao? Bạn có thể viết đánh giá phim hoặc trò chơi.
J Tôi không thích viết lách cho lắm. Tôi thích toán và khoa học hơn.
C Thế còn việc tham gia một khóa học về máy tính thì sao? Có rất nhiều lựa chọn cho những học sinh giỏi toán và khoa học.
J Thật tuyệt, nhưng chú tôi học Công nghệ thông tin và cuối cùng ông lại dạy Tin học ở một trường tiểu học. Tôi không muốn điều đó.
C Tôi chắc chắn rằng bạn có thể xin được việc làm trong một công ty công nghệ thông tin nếu bạn có trình độ chuyên môn phù hợp.
J Liệu tôi có kiếm được nhiều tiền không?
C Nó phụ thuộc. Một số công việc công nghệ thông tin được trả lương rất cao, thậm chí còn cao hơn cả công việc luật.
J Điều đó nghe thật tuyệt! Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
Lời giải chi tiết:
1. true | 2. false | 3. false | 4. true |
5. true | 6. false | 7. true | 8. false |
1. Joshua's dad works in a construction company.
(Bố của Joshua làm việc trong một công ty xây dựng.)
=> True
Thông tin:
J My dad is an engineer – he works in a construction company. (Bố tôi là một kĩ sư - ông ấy làm việc ở một công ty xây dựng.)
2. Joshua's sister studied nursing.
(Chị gái của Joshua học điều dưỡng.)
=> False
Thông tin:
J She’s at university in London and she’s applying for jobs with some big law companies. (Chị ấy đang học ở một trường đại học ở Luân Đôn và đã ứng tuyển vào một vài công ty luật lớn.)
3. Joshua wants to apply for a job in a law company.
(Joshua muốn xin việc ở một công ty luật.)
=> False
Thông tin:
J I’m not really interested in any of those things, though. (Tuy nhiên tôi chẳng có hứng thú với bất kì thứ gì trong số này.)
(Joshua không muốn theo ngành giải trí.)
=> True
Thông tin:
C Are you good at singing or acting? You could have a career in entertainment.
(Bạn có giỏi về ca hat hay diễn xuất không? Bạn có thể gây dựng sự nghiệp trong ngành giải trí.)
J No, it’s not for me.
(Không, nó không dành cho tôi đâu.)
5. The advisor tells Joshua he could try journalism.
(Người cố vấn nói với Joshua rằng anh ấy có thể thử ngành báo chí.)
=> True
Thông tin:
C How about journalism? You could write film or game reviews. (Thế còn nghề báo thì sao? Bạn có thể viết nhận xét phim hoặc trò chơi.)
6. Joshua is interested in writing.
(Joshua có hứng thú với việc viết.)
=> False
Thông tin:
J I’m not into writing. (Tôi không hứng thú với viết lách lắm.)
7. Joshua's uncle works in a school.
(Chú của Joshua làm việc ở trường học.)
=> True
Thông tin:
J It’s great, but my uncle studied IT and he ended up teaching IT in an elementary school. (Tuyệt đấy, nhưng chú tôi học công nghệ thông tin và rồi đang dạy môn Tin học ở một trường tiểu học.)
8. Joshua has applied for an IT course.
(Joshua đã đăng ký khóa học công nghệ thông tin.)
=> False
Thông tin: No information. (Không có thông tin trong bài.)
Bài nghe:
C = Careers advisor, J = Joshua
C Joshua, what do you want to do when you finish school?
J I don’t really know.
C That’s OK. It’s my job as a careers advisor to help you think about the options. Can you tell me about your family? What do they do?
J My dad is an engineer – he works in a construction company. They build new roads. My mum studied nursing and she works in a hospital. I’ve got an older sister, Sophie. She’s at university in London and she’s applying for jobs with some big law companies. I’m not really interested in any of those things, though.
C Well, what do you like doing in your free time?
J I usually hang out with my friends, play video games, go to the cinema, or listen to music.
C Are you good at singing or acting? You could have a career in entertainment.
J No, it’s not for me.
C How about journalism? You could write film or game reviews.
J I’m not into writing. I prefer maths and science.
C How about doing a course in computing? There are lots of options there for students who are good at maths and science.
J It’s great, but my uncle studied IT and he ended up teaching IT in an elementary school. I don’t want that.
C I’m sure you can get a job in an IT company if you get the right qualifications.
J Will I be earning a lot of money?
C It depends. Some IT work is very well-paid, even more than jobs in law.
J That sounds great! Thank you for your help!
C That’s OK. It’s my job as a careers advisor to help you think about the options. Can you tell me about your family? What do they do? J My dad is an engineer – he works in a construction company. They build new roads. My mum studied nursing and she works in a hospital. I’ve got an older sister, Sophie. She’s at university in London and she’s applying for jobs with some big law companies. I’m not really interested in any of those things, though.
C Well, what do you like doing in your free time?
J I usually hang out with my friends, play video games, go to the cinema, or listen to music.
C Are you good at singing or acting? You could have a career in entertainment.
J No, it’s not for me.
C How about journalism? You could write film or game reviews.
J I’m not into writing. I prefer maths and science.
C How about doing a course in computing? There are lots of options there for students who are good at maths and science.
J It’s great, but my uncle studied IT and he ended up teaching IT in an elementary school. I don’t want that.
C I’m sure you can get a job in an IT company if you get the right qualifications.
J Will I be earning a lot of money?
C It depends. Some IT work is very well-paid, even more than jobs in law.
J That sounds great! Thank you for your help!
Bài 12
12. Choose the correct words.
(Chọn từ đúng.)
1. You mustn't / don’t have to / don’t must cheat in exams.
2. If you need help, you should to / need / should talk to your teacher.
3. I’m not thirsty, so I shouldn’t / don’t need / needn't to stop and have a drink.
4. You mustn't / don’t need / don’t have to do this extra homework. It’s your choice.
5. We must / have / need arrive on time to school every day.
6. Rosie has / have / need to catch the next bus.
Lời giải chi tiết:
1. You mustn't cheat in exams.
(Bạn không được gian lận trong các kỳ thi.)
2. If you need help, you should talk to your teacher.
(Nếu bạn cần giúp đỡ, bạn nên nói chuyện với giáo viên của bạn.)
3. I’m not thirsty, so I don’t need to stop and have a drink.
(Tôi không khát, vì vậy tôi không cần phải dừng lại và uống nước.)
4. You don't have to do this extra homework. It’s your choice.
(Bạn không bắt buộc phải làm bài tập về nhà bổ sung này. Đó là lựa chọn của bạn.)
5. We must arrive on time to school every day.
(Chúng ta phải đến trường đúng giờ mỗi ngày.)
6. Rosie has to catch the next bus.
(Rosie phải bắt chuyến xe buýt tiếp theo.)
Bài 13
SPEAKING - Asking for and giving advice
13. Choose the correct words. Then practise with your partner.
(Chọn từ đúng. Sau đó thực hành với bạn của bạn.)
Raul: Hi, Layla. Is everything all right? You don’t look very happy.
Layla: I’m really worried about next week's chemistry test. I haven't really understood anything we've done.
Raul: Have you (1) ____________ to anyone about it?
Layla: No. Can you give me any (2) ____________? It’s all such a disaster!
Raul: Listen, (3) ____________ panic.
Layla: But I know I’m going to fail the test. (4) __________ should I do?
Raul: You (5) __________ to speak to Miss Wilson. Teachers are there to help us, you know.
Layla: Yes, you're (6) ___________. I'll go and see her right now.
1. a. speak b. spoken c. spoke
2. a. advice b. plan c. information
3. a. do b. don't c. did
4. a. What b. How c. Why
5. a. should b. can c. need
6. a. right b. true c. good
Lời giải chi tiết:
Giải thích:
1. Câu có “Have you …” – đây là câu hỏi thì hiện tại hoàn thành nên cần động từ phân từ hai. => chọn b. spoken.
Các đáp án khác:
speak là động từ nguyên thể, spoke là động từ quá khứ đơn nên không thể dùng trong trường hợp này.
2. Câu cần một danh từ gợi ý hoặc đưa lời khuyên. => chọn a. advice
Các đáp án khác:
b. plan: kế hoạch;
c. information: thông tin – hai đáp án này không phù hợp.
3. Câu cần dùng một trợ động từ ở dạng phủ định. => chọn c. don’t
4. Layla muốn xin lời khuyên từ Raul về việc mình nên làm gì. => chọn a. What
Các đáp án khác:
b. How (Làm thế nào…);
c. Why (Tại sao…).
5. Phía sau động từ cần điền là to V => chọn c. need
Need to V: cần làm gì
Các đáp án khác:
a. should: nên;
b. can: có thể.
Hai đáp án này không phù hợp vì không đi với “to V”, cụ thể: “should + V_nguyên thể” và “can + V_nguyên thể”.
6. Câu thể hiện sự đồng tình: “You’re right.” => chọn a. right
Các đáp án khác:
b. true: chính xác;
c. good: tốt.
Bài hoàn chỉnh:
Raul: Hi, Layla. Is everything all right? You don’t look very happy.
(Chào, Layla. Mọi thứ vẫn ổn chứ? Trông bạn không vui lắm.)
Layla: I’m really worried about next week's chemistry test. I haven't really understood anything we've done.
(Tôi thực sự lo lắng về bài kiểm tra hóa học vào tuần tới. Tôi đã không thực sự hiểu bất cứ điều gì chúng tôi đã làm.)
Raul: Have you (1) spoken to anyone about it?
(Bạn đã nói với ai về điều đó chưa?)
Layla: No. Can you give me any (2) advice? It’s all such a disaster!
(Chưa. Bạn có thể cho tôi lời khuyên nào không? Nó hoàn toàn như là một thảm họa!)
Raul: Listen, (3) don’t panic.
(Nghe này, đừng hoảng sợ.)
Layla: But I know I’m going to fail the test. (4) What should I do?
(Nhưng tôi biết tôi sẽ trượt bài kiểm tra. Tôi nên làm gì?)
Raul: You (5) need to speak to Miss Wilson. Teachers are there to help us, you know.
(Bạn cần nói chuyện với cô Wilson. Giáo viên ở đó để giúp chúng ta mà, bạn biết đấy.)
Layla: Yes, you're (6) right. I'll go and see her right now.
(Vâng, bạn nói đúng. Tôi sẽ đi gặp cô ấy ngay bây giờ.)
Bài 14
WRITING - An opinion essay
14. Read the opinion essay and choose the correct words.
(Đọc bài luận và chọn từ đúng.)
Do we need tests at school?
Some students say that tests don't help them learn. As soon as they pass a test, they forget what they've learned. Is it really as simple as this?
(1) In my opinion / As a result, tests are necessary for several reasons. (2) All in all / Firstly, they motivate students to study. Being successful at school is important for many young people, so they work hard to get good marks. (3) Finally / Secondly, tests allow students to check how much they know and which things they still need to work on. During the test, students have to count on their own memory and their own abilities. (4) Finally / I feel, I believe that tests teach essential life skills which will be useful in the future. For example, before and during a test, students need to plan their work, manage their time, concentrate on the task and deal with stress.
(5) To conclude / Secondly, tests can be helpful in many different ways. (6) All in all / Firstly, I (7) feel / am feeling that they are one of the most important parts of school life.
Phương pháp:
Dựa theo cấu trúc viết một bài văn nêu ý kiến và các cụm từ khóa đã được học ở Unit 6 - phần Writing (trang 65).
Lời giải chi tiết:
Do we need tests at school?
Some students say that tests don't help them learn. As soon as they pass a test, they forget what they've learned. Is it really as simple as this?
(1) In my opinion, tests are necessary for several reasons. (2) Firstly, they motivate students to study. Being successful at school is important for many young people, so they work hard to get good marks. (3) Secondly, tests allow students to check how much they know and which things they still need to work on. During the test, students have to count on their own memory and their own abilities. (4) Finally, I believe that tests teach essential life skills which will be useful in the future. For example, before and during a test, students need to plan their work, manage their time, concentrate on the task and deal with stress.
(5) To conclude, tests can be helpful in many different ways. (6) All in all, I (7) feel that they are one of the most important parts of school life.
(Chúng ta có cần kiểm tra ở trường không?
Một số học sinh nói rằng các bài kiểm tra không giúp họ học. Ngay sau khi họ vượt qua một bài kiểm tra, họ quên những gì họ đã học được. Nó có thực sự đơn giản là như vậy?
Theo tôi, kiểm tra là cần thiết vì nhiều lý do. Thứ nhất, tạo động lực học tập cho học sinh. Thành công ở trường là điều quan trọng đối với nhiều bạn trẻ, vì vậy họ học hành chăm chỉ để đạt điểm cao. Thứ hai, các bài kiểm tra cho phép học sinh kiểm tra xem họ biết bao nhiêu và họ còn cần phải làm gì nữa. Trong quá trình làm bài, học sinh phải dựa vào trí nhớ và khả năng của chính mình. Cuối cùng, tôi tin rằng các bài kiểm tra dạy các kỹ năng sống thiết yếu sẽ hữu ích trong tương lai. Ví dụ, trước và trong khi kiểm tra, học sinh cần lập kế hoạch làm bài, quản lý thời gian, tập trung vào nhiệm vụ và đối phó với căng thẳng.
Tóm lại, các bài kiểm tra có thể hữu ích theo nhiều cách khác nhau. Nói chung, tôi cảm thấy rằng chúng là một trong những phần quan trọng nhất của đời sống học đường.)